GeForce MX150 vs GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.36

GTX 1050 Mobile 3 GB vượt qua MX150 với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất639439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.6311.47
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP108GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân937 MHz1366 MHz
Tần số Boost1038 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9169.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs1624
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.16.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−104%
55−60
+104%
1440p30
−100%
60−65
+100%
4K18
−94.4%
35−40
+94.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−100%
50−55
+100%
Cyberpunk 2077 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Sons of the Forest 7−8
−100%
14−16
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 39
−105%
80−85
+105%
Counter-Strike 2 24−27
−100%
50−55
+100%
Cyberpunk 2077 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Far Cry 5 17
−106%
35−40
+106%
Fortnite 59
−103%
120−130
+103%
Forza Horizon 4 25
−100%
50−55
+100%
Forza Horizon 5 14−16
−100%
30−33
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−112%
55−60
+112%
Sons of the Forest 7−8
−100%
14−16
+100%
Valorant 100
−110%
210−220
+110%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 32
−103%
65−70
+103%
Counter-Strike 2 24−27
−100%
50−55
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 87
−107%
180−190
+107%
Cyberpunk 2077 7
−100%
14−16
+100%
Dota 2 68
−106%
140−150
+106%
Far Cry 5 16
−87.5%
30−33
+87.5%
Fortnite 34
−106%
70−75
+106%
Forza Horizon 4 21
−90.5%
40−45
+90.5%
Forza Horizon 5 14−16
−100%
30−33
+100%
Grand Theft Auto V 26
−112%
55−60
+112%
Metro Exodus 6
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−105%
45−50
+105%
Sons of the Forest 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−111%
40−45
+111%
Valorant 100
−110%
210−220
+110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−112%
55−60
+112%
Cyberpunk 2077 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Dota 2 62
−110%
130−140
+110%
Far Cry 5 14
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 4 14
−92.9%
27−30
+92.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−100%
30−33
+100%
Sons of the Forest 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Valorant 60−65
−103%
130−140
+103%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24
−108%
50−55
+108%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−100%
18−20
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 55
−100%
110−120
+100%
Grand Theft Auto V 6−7
−100%
12−14
+100%
Metro Exodus 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
−109%
90−95
+109%
Valorant 66
−97%
130−140
+97%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Far Cry 5 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 4 12−14
−108%
27−30
+108%
Sons of the Forest 4−5
−100%
8−9
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−100%
14−16
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30
−100%
60−65
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−106%
35−40
+106%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%
Valorant 33
−97%
65−70
+97%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 24
−108%
50−55
+108%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 8−9
−100%
16−18
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−100%
12−14
+100%
Sons of the Forest 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−100%
10−11
+100%

Vậy GeForce MX150 và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 94% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.36 11.35
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 75 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: hiệu năng cao hơn 111.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1726 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX150 hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.