GeForce MX150 vs FirePro W4100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và FirePro W4100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.07
+48.7%

MX150 vượt qua W4100 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và FirePro W4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.415.44
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP108Cape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và FirePro W4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và FirePro W4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân937 MHz630 MHz
Tần số Boost1038 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9120.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS0.6451 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và FirePro W4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu171 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và FirePro W4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và FirePro W4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX150 và FirePro W4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và FirePro W4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và FirePro W4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX150 5.07
+48.7%
FirePro W4100 3.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2265
+48.5%
FirePro W4100 1525

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
+109%
FirePro W4100 1665

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 19132
+51.2%
FirePro W4100 12657

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX150 9604
+75.4%
FirePro W4100 5476

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX150 8215
+26.2%
FirePro W4100 6511

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce MX150 42
+108%
FirePro W4100 20

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và FirePro W4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+68.8%
16
−68.8%
1440p30
+66.7%
18−21
−66.7%
4K19
+533%
3
−533%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Battlefield 5 39
+179%
14−16
−179%
Counter-Strike 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Cyberpunk 2077 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Fortnite 59
+181%
21−24
−181%
Forza Horizon 4 25
+47.1%
16−18
−47.1%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 100
+92.3%
50−55
−92.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Battlefield 5 32
+129%
14−16
−129%
Counter-Strike 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Counter-Strike: Global Offensive 87
+29.9%
65−70
−29.9%
Cyberpunk 2077 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 68
+100%
30−35
−100%
Far Cry 5 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Fortnite 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Forza Horizon 4 21
+23.5%
16−18
−23.5%
Forza Horizon 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Grand Theft Auto V 26
+117%
12−14
−117%
Metro Exodus 6
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+37.5%
16−18
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+171%
7
−171%
Valorant 100
+92.3%
50−55
−92.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+85.7%
14−16
−85.7%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 62
+82.4%
30−35
−82.4%
Far Cry 5 14
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 4 14
−21.4%
16−18
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
10−12
+0%
Valorant 65−70
+25%
50−55
−25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24
+14.3%
21−24
−14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 55
+96.4%
27−30
−96.4%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+48.3%
27−30
−48.3%
Valorant 66
+69.2%
35−40
−69.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 33
+73.7%
18−20
−73.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24
+100%
12−14
−100%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy GeForce MX150 và FirePro W4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 533% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 181%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, FirePro W4100 nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (91%)
  • FirePro W4100 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.07 3.41
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 13 Tháng 8 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 50 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX150 vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W4100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
AMD FirePro W4100
FirePro W4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1673 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX150 hoặc FirePro W4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.