GeForce MX110 vs Radeon RX 580 2048SP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5,30 Watt
3.72

RX 580 2048SP vượt qua MX110 với mức trọn vẹn là 437% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất715282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Hiệu quả năng lượng8.549.16
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM108SPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2562048
Tần số nhân978 MHz1168 MHz
Tần số Boost1006 MHz1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture16.10164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs832
TMUs16128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model6.7 (5.1)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX110 3.72
RX 580 2048SP 19.96
+437%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX110 1429
RX 580 2048SP 7672
+437%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−431%
85−90
+431%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−400%
60−65
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
−400%
50−55
+400%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
60−65
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Forza Horizon 4 16−18
−429%
90−95
+429%
Forza Horizon 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Metro Exodus 10
−400%
50−55
+400%
Red Dead Redemption 2 13
−400%
65−70
+400%
Valorant 8−9
−400%
40−45
+400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
−400%
50−55
+400%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
60−65
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Dota 2 21
−424%
110−120
+424%
Far Cry 5 23
−422%
120−130
+422%
Fortnite 17
−429%
90−95
+429%
Forza Horizon 4 16−18
−429%
90−95
+429%
Forza Horizon 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Grand Theft Auto V 13
−400%
65−70
+400%
Metro Exodus 8−9
−400%
40−45
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−429%
180−190
+429%
Red Dead Redemption 2 12−14
−400%
60−65
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−400%
65−70
+400%
Valorant 8−9
−400%
40−45
+400%
World of Tanks 45
−433%
240−250
+433%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−400%
50−55
+400%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
60−65
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Dota 2 33
−415%
170−180
+415%
Far Cry 5 15
−433%
80−85
+433%
Forza Horizon 4 16−18
−429%
90−95
+429%
Forza Horizon 5 5−6
−380%
24−27
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8
−400%
40−45
+400%
Valorant 8−9
−400%
40−45
+400%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Grand Theft Auto V 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−400%
130−140
+400%
Red Dead Redemption 2 3−4
−433%
16−18
+433%
World of Tanks 24−27
−400%
130−140
+400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Counter-Strike 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Forza Horizon 4 4−5
−425%
21−24
+425%
Forza Horizon 5 5−6
−380%
24−27
+380%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−400%
35−40
+400%
Valorant 10−12
−400%
55−60
+400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Dota 2 16−18
−431%
85−90
+431%
Grand Theft Auto V 16−18
−431%
85−90
+431%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−400%
50−55
+400%
Red Dead Redemption 2 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−431%
85−90
+431%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−433%
16−18
+433%
Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 16−18
−431%
85−90
+431%
Far Cry 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 5 2−3
−400%
10−11
+400%
Valorant 3−4
−433%
16−18
+433%

Vậy GeForce MX110 và RX 580 2048SP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 2048SP nhanh hơn 431% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.72 19.96
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 15 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 150 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 436.6%, mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn GeForce MX110 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX110 và Radeon RX 580 2048SP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2329 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3338 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX110 hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.