GeForce MX110 vs ATI Radeon 9600 PRO

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.42
+3320%

MX110 vượt qua ATI 9600 PRO với mức trọn vẹn là 3320% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7301465
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.370.41
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaGM108SRV350
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân978 MHz400 MHz
Tần số Boost1006 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million60 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture16.101.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0 (9_0)
Shader Model6.7 (5.1)không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.42
+3320%
ATI 9600 PRO 0.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX110 1420
+3281%
ATI 9600 PRO 42

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Radeon 9600 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD180−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Hogwarts Legacy 7−8 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 10 0−1
Fortnite 30 0−1
Forza Horizon 4 16 0−1
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18 0−1
Valorant 50−55
+4900%
1−2
−4900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45
+4400%
1−2
−4400%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 36
+3500%
1−2
−3500%
Far Cry 5 9 0−1
Fortnite 15 0−1
Forza Horizon 4 12 0−1
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 13 0−1
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
Metro Exodus 2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9 0−1
Valorant 50−55
+4900%
1−2
−4900%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 33 0−1
Far Cry 5 8 0−1
Forza Horizon 4 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5 0−1
Valorant 50−55
+4900%
1−2
−4900%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30 0−1
Valorant 35−40
+3400%
1−2
−3400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 16−18 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.42 0.10
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 1 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 18 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3320%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9600 PRO: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn Radeon 9600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9600 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
ATI Radeon 9600 PRO
Radeon 9600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 76 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Radeon 9600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.