GeForce MX110 vs ATI Radeon 7000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7221546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.44không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGM108SRV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân978 MHz183 MHz
Tần số Boost1006 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million30 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture16.100.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs81
TMUs163

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz183 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s2.928 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Radeon 7000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model6.7 (5.1)không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Radeon 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX110 1423
+71050%
ATI 7000 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 12−14 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 7−8 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10 không có dữ liệu
Battlefield 5 14 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 12−14 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 7−8 không có dữ liệu
Far Cry 5 10 không có dữ liệu
Fortnite 30 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 16 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 7−8 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18 không có dữ liệu
Valorant 50−55 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10 không có dữ liệu
Battlefield 5 12 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 12−14 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 45 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 7−8 không có dữ liệu
Dota 2 36 không có dữ liệu
Far Cry 5 9 không có dữ liệu
Fortnite 15 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 12 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 7−8 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 13 không có dữ liệu
Metro Exodus 2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 9 không có dữ liệu
Valorant 50−55 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 7−8 không có dữ liệu
Dota 2 33 không có dữ liệu
Far Cry 5 8 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 16−18 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 5 không có dữ liệu
Valorant 50−55 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 24−27 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 3−4 không có dữ liệu
Metro Exodus 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30 không có dữ liệu
Valorant 35−40 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Far Cry 5 6−7 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 8−9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 16−18 không có dữ liệu
Valorant 16−18 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Dota 2 10−12 không có dữ liệu
Far Cry 5 4−5 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 3−4 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 19 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 23 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX110 và Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 7000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2362 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.