GeForce Go 7950 GTX vs ATI Mobility Radeon HD 545v

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 545v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7950 GTX
2006
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.59
+84.4%

Go 7950 GTX vượt qua ATI Mobility HD 545v với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 545v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11901284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.041.70
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG71M93
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 545v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 545v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3280
Tần số nhân575 MHz680 MHz
Tần số Boost575 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn278 million242 million
Quy trình công nghệ90 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture13.805.440
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1088 TFLOPS
ROPs164
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 545v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIIMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 545v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s12 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 545v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 545v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)10.1 (10_1)
Shader Model3.04.1
OpenGL2.13.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 545v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Go 7950 GTX nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7950 GTX tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.59 0.32
Mức độ mới 12 Tháng 10 2006 5 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 90 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

Go 7950 GTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 545v: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7950 GTX vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 545v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7950 GTX
GeForce Go 7950 GTX
ATI Mobility Radeon HD 545v
Mobility Radeon HD 545v

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7950 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 545v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7950 GTX hoặc Mobility Radeon HD 545v, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.