GeForce 8700M GT SLI vs ATI Mobility Radeon HD 545v

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

8700M GT SLI
2007
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.68
+113%

8700M GT SLI vượt qua ATI Mobility HD 545v với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11601284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.931.70
Kiến trúcG8x (2007)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaNB8E-SEM93
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6480
Tần số nhân625 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn578 Million242 million
Quy trình công nghệ80 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu5.440
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1088 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1010.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

8700M GT SLI 0.68
+113%
ATI Mobility HD 545v 0.32

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

8700M GT SLI 2196
+80.7%
ATI Mobility HD 545v 1215

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 8700M GT SLI và Mobility Radeon HD 545v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, 8700M GT SLI nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 8700M GT SLI tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 0.32
Mức độ mới 18 Tháng 9 2007 5 Tháng 5 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 15 Watt

8700M GT SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 545v: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 286.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8700M GT SLI vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 545v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8700M GT SLI
GeForce 8700M GT SLI
ATI Mobility Radeon HD 545v
Mobility Radeon HD 545v

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8700M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 545v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8700M GT SLI hoặc Mobility Radeon HD 545v, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.