GeForce Go 7950 GTX vs ATI Mobility Radeon HD 4570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7950 GTX
2006
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.66
+94.1%

Go 7950 GTX vượt qua ATI Mobility HD 4570 với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11861303
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.05không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG71M92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3280
Tần số nhân575 MHz680 MHz
Tần số Boost575 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn278 million242 million
Quy trình công nghệ90 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.805.440
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1088 TFLOPS
ROPs164
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIIMXM-II
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)10.1 (10_1)
Shader Model3.04.1
OpenGL2.13.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Go 7950 GTX nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7950 GTX tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (41%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (59%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.66 0.34
Mức độ mới 12 Tháng 10 2006 9 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 90 nm 55 nm

Go 7950 GTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 4570: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7950 GTX vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce Go 7950 GTX và Mobility Radeon HD 4570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7950 GTX
GeForce Go 7950 GTX
ATI Mobility Radeon HD 4570
Mobility Radeon HD 4570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7950 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 54 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce Go 7950 GTX hoặc Mobility Radeon HD 4570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.