GeForce Go 7900 GTX vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7900 GTX
2006
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.60

RX 7900 XTX vượt qua Go 7900 GTX với mức trọn vẹn là 11477% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118111
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.87
Hiệu quả năng lượng1.0615.58
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG71Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng326144
Tần số nhân500 MHz1929 MHz
Tần số Boost500 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million57,700 million
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu61.39 TFLOPS
ROPs16192
TMUs24384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7900 GTX 0.60
RX 7900 XTX 69.46
+11477%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7900 GTX 270
RX 7900 XTX 31057
+11403%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7900 GTX và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−11900%
240
+11900%
1440p1−2
−16200%
163
+16200%
4K0−1102

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.16
1440pkhông có dữ liệu6.13
4Kkhông có dữ liệu9.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−17850%
359
+17850%
Cyberpunk 2077 2−3
−12400%
250
+12400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−14400%
290
+14400%
Cyberpunk 2077 2−3
−11900%
240
+11900%
Forza Horizon 4 4−5
−8350%
338
+8350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 27−30
−1462%
450−500
+1462%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−9850%
199
+9850%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1363%
270−280
+1363%
Cyberpunk 2077 2−3
−10750%
217
+10750%
Dota 2 12−14
−1542%
197
+1542%
Forza Horizon 4 4−5
−8150%
330
+8150%
Metro Exodus 1−2
−23800%
239
+23800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−13525%
545
+13525%
Valorant 27−30
−1462%
450−500
+1462%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−10250%
207
+10250%
Dota 2 12−14
−1383%
178
+1383%
Forza Horizon 4 4−5
−7275%
295
+7275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−7350%
298
+7350%
Valorant 27−30
−1462%
450−500
+1462%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−25700%
500−550
+25700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 146
Forza Horizon 4 2−3
−14400%
290
+14400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−23700%
238
+23700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 75−80
Grand Theft Auto V 14−16
−1140%
186
+1140%
Valorant 4−5
−8200%
300−350
+8200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−15800%
159
+15800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 355
+0%
355
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 348
+0%
348
+0%
Far Cry 5 212
+0%
212
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 269
+0%
269
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Far Cry 5 205
+0%
205
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 254
+0%
254
+0%
Grand Theft Auto V 175
+0%
175
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 189
+0%
189
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 267
+0%
267
+0%
Grand Theft Auto V 165
+0%
165
+0%
Metro Exodus 161
+0%
161
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 108
+0%
108
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
+0%
197
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 4 227
+0%
227
+0%

Vậy Go 7900 GTX và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 11900% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 16200% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 25700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 69.46
Mức độ mới 18 Tháng 4 2006 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 355 Watt

Go 7900 GTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 688.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 11476.7%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7900 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7900 GTX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7900 GTX
GeForce Go 7900 GTX
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4240 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7900 GTX hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.