GeForce Go 7900 GTX vs RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7900 GTX
2006
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.68

RTX 4070 SUPER vượt qua Go 7900 GTX với mức trọn vẹn là 10996% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất117911
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.41
Hiệu quả năng lượng1.0824.51
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG71AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng327168
Tần số nhân500 MHz1980 MHz
Tần số Boost500 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million35,800 million
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu35.48 TFLOPS
ROPs1680
TMUs24224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Go 7900 GTX 0.68
RTX 4070 SUPER 75.45
+10996%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7900 GTX 270
RTX 4070 SUPER 30040
+11026%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−21700%
218
+21700%
1440p1−2
−14400%
145
+14400%
4K0−185

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.75
1440pkhông có dữ liệu4.13
4Kkhông có dữ liệu7.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1591%
186
+1591%
Cyberpunk 2077 3−4
−9900%
300−310
+9900%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1555%
182
+1555%
Cyberpunk 2077 3−4
−9900%
300−310
+9900%
Forza Horizon 4 7−8
−6100%
434
+6100%
Red Dead Redemption 2 5−6
−2800%
140−150
+2800%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1345%
159
+1345%
Cyberpunk 2077 3−4
−9900%
300−310
+9900%
Far Cry 5 9−10
−1589%
152
+1589%
Fortnite 1−2
−30700%
300−350
+30700%
Forza Horizon 4 7−8
−6014%
428
+6014%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2289%
210−220
+2289%
Red Dead Redemption 2 5−6
−2800%
140−150
+2800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3380%
170−180
+3380%
World of Tanks 18−20
−1368%
270−280
+1368%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1164%
139
+1164%
Cyberpunk 2077 3−4
−9900%
300−310
+9900%
Far Cry 5 9−10
−1500%
140−150
+1500%
Forza Horizon 4 7−8
−5343%
381
+5343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2289%
210−220
+2289%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1875%
75−80
+1875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%
World of Tanks 2−3
−25700%
500−550
+25700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−9900%
300−310
+9900%
Far Cry 5 4−5
−3900%
160−170
+3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3750%
154
+3750%
Valorant 5−6
−7280%
350−400
+7280%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−1007%
166
+1007%
Grand Theft Auto V 14−16
−1007%
166
+1007%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−10350%
200−210
+10350%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1007%
166
+1007%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 90−95
Cyberpunk 2077 2−3
−10900%
220−230
+10900%
Dota 2 14−16
−10900%
1650−1700
+10900%
Valorant 1−2
−21500%
210−220
+21500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Metro Exodus 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 148
+0%
148
+0%
Grand Theft Auto V 148
+0%
148
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 265
+0%
265
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%

Vậy Go 7900 GTX và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 21700% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 14400% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 30700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 75.45
Mức độ mới 18 Tháng 4 2006 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 220 Watt

Go 7900 GTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 388.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 10995.6%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7900 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7900 GTX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce Go 7900 GTX và GeForce RTX 4070 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7900 GTX
GeForce Go 7900 GTX
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce Go 7900 GTX hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.