GeForce Go 7900 GTX vs GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7900 GTX
2006
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.60

GTX 1660 vượt qua Go 7900 GTX với mức trọn vẹn là 4245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1181196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10050
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.57
Hiệu quả năng lượng1.0617.29
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG71TU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng321408
Tần số nhân500 MHz1530 MHz
Tần số Boost500 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million6,600 million
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.027 TFLOPS
ROPs1648
TMUs2488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7900 GTX 0.60
GTX 1660 26.07
+4245%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7900 GTX 270
GTX 1660 11658
+4218%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7900 GTX và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−8300%
84
+8300%
1440p1−2
−5100%
52
+5100%
4K0−128

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.61
1440pkhông có dữ liệu4.21
4Kkhông có dữ liệu7.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−5450%
111
+5450%
Cyberpunk 2077 2−3
−3450%
71
+3450%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−4050%
83
+4050%
Cyberpunk 2077 2−3
−2800%
58
+2800%
Forza Horizon 4 4−5
−3200%
132
+3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1300%
110−120
+1300%
Valorant 27−30
−955%
306
+955%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2350%
49
+2350%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1321%
270−280
+1321%
Cyberpunk 2077 2−3
−2250%
47
+2250%
Dota 2 12−14
−1725%
219
+1725%
Forza Horizon 4 4−5
−2975%
123
+2975%
Metro Exodus 1−2
−5600%
57
+5600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1300%
110−120
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2450%
102
+2450%
Valorant 27−30
−890%
287
+890%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40
+1900%
Dota 2 12−14
−1542%
197
+1542%
Forza Horizon 4 4−5
−2350%
98
+2350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1300%
110−120
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1325%
57
+1325%
Valorant 27−30
−297%
115
+297%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−9750%
190−200
+9750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2050%
129
+2050%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 24
Forza Horizon 4 2−3
−3700%
76
+3700%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−4800%
45−50
+4800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−6900%
70−75
+6900%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 21−24
Grand Theft Auto V 14−16
−227%
49
+227%
Valorant 4−5
−3025%
125
+3025%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2900%
30
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1500%
30−35
+1500%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1550%
30−35
+1550%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 271
+0%
271
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 223
+0%
223
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 88
+0%
88
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
Valorant 226
+0%
226
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%

Vậy Go 7900 GTX và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 8300% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 5100% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1660 nhanh hơn 9750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 26.07
Mức độ mới 18 Tháng 4 2006 14 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 120 Watt

Go 7900 GTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: hiệu năng cao hơn 4245%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7900 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7900 GTX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7900 GTX
GeForce Go 7900 GTX
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5672 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7900 GTX hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.