ATI Mobility Radeon HD 5470 vs ATI HD 5470

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5470
2010
512 MB GDDR5,15 Watt
0.61

ATI HD 5470 vượt qua ATI Mobility HD 5470 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12041176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.802.54
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaParkCedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)13 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8080
Tần số nhân750 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture6.0005.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility HD 5470 0.61
ATI HD 5470 0.70
+14.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI Mobility HD 5470 236
ATI HD 5470 268
+13.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.61 0.70
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 13 Tháng 2 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 19 Watt

ATI Mobility HD 5470 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5470: hiệu năng cao hơn 14.8%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5470 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5470 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5470 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 5470, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5470
Mobility Radeon HD 5470
ATI Radeon HD 5470
Radeon HD 5470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 250 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 5470 hoặc Radeon HD 5470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.