GeForce Go 7400 vs GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7400
2006
128 MB GDDR3
0.17

GTX 1650 vượt qua Go 7400 với mức trọn vẹn là 11953% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1417274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.19
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.81
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG72TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (18 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7896
Tần số nhân450 MHz1485 MHz
Tần số Boost450 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn112 million4,700 million
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture1.80093.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.984 TFLOPS
ROPs232
TMUs456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ450 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ7.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Go 7400 0.17
GTX 1650 20.49
+11953%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7400 65
GTX 1650 7876
+12017%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−169
1440p-0−140
4K-0−123

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.16
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu6.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−311%
35−40
+311%
Cyberpunk 2077 2−3
−1950%
40−45
+1950%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−311%
35−40
+311%
Cyberpunk 2077 2−3
−750%
17
+750%
Forza Horizon 4 5−6
−1780%
94
+1780%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1825%
77
+1825%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−311%
35−40
+311%
Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14
+600%
Far Cry 5 6−7
−1400%
90
+1400%
Forza Horizon 4 5−6
−1380%
74
+1380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−2640%
130−140
+2640%
Red Dead Redemption 2 4−5
−600%
28
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1525%
65−70
+1525%
World of Tanks 10−11
−2250%
230−240
+2250%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−311%
35−40
+311%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12
+500%
Far Cry 5 6−7
−1033%
65−70
+1033%
Forza Horizon 4 5−6
−1140%
62
+1140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1120%
61
+1120%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17100%
170−180
+17100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 18−20
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7
+133%
Far Cry 5 4−5
−1300%
55−60
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−625%
27−30
+625%
Valorant 4−5
−900%
40
+900%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Dota 2 14−16
−93.3%
29
+93.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−93.3%
29
+93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 60−65
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−93.3%
29
+93.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 18
Counter-Strike 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3
+50%
Dota 2 14−16
−293%
59
+293%
Valorant 0−1 21

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
Valorant 85
+0%
85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Dota 2 82
+0%
82
+0%
Fortnite 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 75
+0%
75
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
Valorant 46
+0%
46
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Forza Horizon 5 41
+0%
41
+0%
Valorant 70
+0%
70
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 17
+0%
17
+0%
World of Tanks 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 4 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 41
+0%
41
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 17100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 31bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 20.49
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11952.9%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce Go 7400 và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7400
GeForce Go 7400
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24429 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce Go 7400 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.