GeForce Go 7200 vs RTX 2080 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7200
2006
64 MB GDDR3
0.10

2080 Super vượt qua 7200 với mức trọn vẹn là 43930% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149688
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.46
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.18
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG72TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2006 (19 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng73072
Tần số nhân450 MHz1650 MHz
Tần số Boost450 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn112 million13,600 million
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texture1.800348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.15 TFLOPS
ROPs164
TMUs4192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ2.8 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7200 0.10
RTX 2080 Super 44.03
+43930%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7200 45
Samples: 15
RTX 2080 Super 19468
+43162%
Samples: 8599

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7200 và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1138
1440p-0−192
4K-0−170

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.07
1440pkhông có dữ liệu7.60
4Kkhông có dữ liệu9.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−11200%
110−120
+11200%
Hogwarts Legacy 5−6
−2180%
110−120
+2180%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−11200%
110−120
+11200%
Forza Horizon 4 3−4
−4667%
143
+4667%
Hogwarts Legacy 5−6
−2180%
110−120
+2180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2371%
173
+2371%
Valorant 24−27
−1154%
301
+1154%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−2680%
270−280
+2680%
Cyberpunk 2077 1−2
−11200%
110−120
+11200%
Dota 2 8−9
−1625%
138
+1625%
Forza Horizon 4 3−4
−4633%
142
+4633%
Hogwarts Legacy 5−6
−2180%
110−120
+2180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2300%
168
+2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3800%
195
+3800%
Valorant 24−27
−1079%
283
+1079%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−8800%
89
+8800%
Dota 2 8−9
−1513%
129
+1513%
Forza Horizon 4 3−4
−4333%
133
+4333%
Hogwarts Legacy 5−6
−1080%
59
+1080%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2171%
159
+2171%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2080%
109
+2080%
Valorant 24−27
−804%
217
+804%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−6250%
120−130
+6250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−11600%
117
+11600%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 95−100

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−667%
115
+667%
Valorant 1−2
−26100%
262
+26100%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−6700%
68
+6700%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3100%
64
+3100%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 122
+0%
122
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 253
+0%
253
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 185
+0%
185
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 113
+0%
113
+0%
Metro Exodus 93
+0%
93
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 180
+0%
180
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
Valorant 273
+0%
273
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Hogwarts Legacy 47
+0%
47
+0%

1440p
Epic

Fortnite 127
+0%
127
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%
Hogwarts Legacy 28
+0%
28
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 26100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (45%)
  • Hòa trong 36 các bài kiểm tra (55%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.10 44.03
Mức độ mới 1 Tháng 9 2006 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43930%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7200
GeForce Go 7200
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2899 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7200 hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.