ATI Mobility FireGL T2 vs L40G

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL T2 và L40G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaM10AD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 11 2003 (21 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL T2 và L40G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL T2 và L40G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng618176
Tần số nhân320 MHz1005 MHz
Tần số Boost300 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76 million76,300 million
Quy trình công nghệ130 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texture1.2801,406
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu89.97 TFLOPS
ROPs4192
TMUs4568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL T2 và L40G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL T2 và L40G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL T2 và L40G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility FireGL T2 và L40G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 11 2003 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 4 nm

L40G có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility FireGL T2 và L40G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility FireGL T2 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi L40G dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL T2
Mobility FireGL T2
NVIDIA L40G
L40G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility FireGL T2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá L40G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility FireGL T2 hoặc L40G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.