GeForce GTX TITAN X vs GTX 980M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN X
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
28.59
+22.3%

TITAN X vượt qua 980M SLI với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất210250
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.219.41
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM200không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30723072
Tần số nhân1000 MHz1038 MHz
Tần số Boost1075 MHz1127 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million2x 5200 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture209.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.691 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs192không có dữ liệu
L1 Cache1.1 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache3 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI4x+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit2x 256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s5000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126+
CUDA5.2+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN X và GeForce GTX 980M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p160−170
+18.5%
135
−18.5%
Full HD130−140
+18.2%
110
−18.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.68không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Epic

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy GTX TITAN X và GTX 980M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX TITAN X nhanh hơn 19% ở độ phân giải 900p
  • GTX TITAN X nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.59 23.37
Mức độ mới 17 Tháng 3 2015 7 Tháng 10 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 200 Watt

GTX TITAN X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.3%vàmới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980M SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 980M SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 280 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN X hoặc GeForce GTX 980M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.