GeForce GTX TITAN BLACK vs GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX TITAN BLACK
2014
6 GB GDDR5, 250 Watt
20.22

GTX 1660 vượt qua GTX TITAN BLACK với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất256200
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10050
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.4642.46
Hiệu quả năng lượng6.4217.24
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK110BTU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1127% so với GTX TITAN BLACK.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28801408
Tần số nhân889 MHz1530 MHz
Tần số Boost980 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture235.2157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.645 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs4848
TMUs24088

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2001 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX TITAN BLACK 20.22
GTX 1660 26.08
+29%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN BLACK 9036
GTX 1660 11656
+29%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN BLACK 11690
GTX 1660 14164
+21.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX TITAN BLACK 29622
GTX 1660 57946
+95.6%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX TITAN BLACK 23559
GTX 1660 56067
+138%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX TITAN BLACK 20282
GTX 1660 60172
+197%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN BLACK và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−38.3%
83
+38.3%
1440p35−40
−42.9%
50
+42.9%
4K18−21
−50%
27
+50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p16.65
−531%
2.64
+531%
1440p28.54
−552%
4.38
+552%
4K55.50
−584%
8.11
+584%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 531% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 552% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 thấp hơn 584% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 111
+0%
111
+0%
Counter-Strike 2 271
+0%
271
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 83
+0%
83
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 223
+0%
223
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 306
+0%
306
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 49
+0%
49
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Dota 2 219
+0%
219
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 88
+0%
88
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%
Valorant 287
+0%
287
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 197
+0%
197
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%
Valorant 115
+0%
115
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
+0%
62
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+0%
129
+0%
Valorant 226
+0%
226
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 49
+0%
49
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%
Valorant 125
+0%
125
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX TITAN BLACK và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.22 26.08
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 14 Tháng 3 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

GTX 1660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN BLACK trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK
GeForce GTX TITAN BLACK
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN BLACK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5691 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN BLACK hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.