GeForce GTX 980M vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
16.47
+155%

GTX 980M vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 155% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất307549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng13.0411.38
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204Cezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536448
Tần số nhân1038 MHz300 MHz
Tần số Boost1127 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown45 Watt
Tốc độ xử lý texture51.8453.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs648
TMUs9628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 16.47
+155%
Vega 7 6.46

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
+138%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
+189%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
+164%
Vega 7 24726

3DMark Time Spy Graphics

GTX 980M 2805
+172%
Vega 7 1032

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 980M 84
+147%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 980M 42
Vega 7 59
+41.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 980M 5
Vega 7 38
+702%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 980M 39
+11.6%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 980M 27
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 980M 23
+80.5%
Vega 7 13

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 980M 47
+144%
Vega 7 19

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 980M 6
+253%
Vega 7 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+166%
65−70
−166%
Full HD72
+213%
23
−213%
1440p36
+28.6%
28
−28.6%
4K27
+50%
18
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+191%
35−40
−191%
Cyberpunk 2077 35−40
+111%
18
−111%
Hogwarts Legacy 30−35
+100%
17
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
+193%
28
−193%
Counter-Strike 2 100−110
+191%
35−40
−191%
Cyberpunk 2077 35−40
+171%
14
−171%
Far Cry 5 58
+190%
20
−190%
Fortnite 178
+183%
63
−183%
Forza Horizon 4 74
+100%
37
−100%
Forza Horizon 5 55−60
+138%
24
−138%
Hogwarts Legacy 30−35
+183%
12
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+227%
24−27
−227%
Valorant 130−140
+82.7%
75−80
−82.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 68
+196%
23
−196%
Counter-Strike 2 100−110
+191%
35−40
−191%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+297%
58
−297%
Cyberpunk 2077 35−40
+280%
10
−280%
Dota 2 100−110
+160%
40−45
−160%
Far Cry 5 53
+194%
18
−194%
Fortnite 86
+219%
27
−219%
Forza Horizon 4 68
+94.3%
35
−94.3%
Forza Horizon 5 55−60
+171%
21
−171%
Grand Theft Auto V 60
+253%
17
−253%
Hogwarts Legacy 30−35
+240%
10
−240%
Metro Exodus 31
+138%
13
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+243%
23
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+221%
19
−221%
Valorant 130−140
+87.7%
73
−87.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 61
+190%
21
−190%
Cyberpunk 2077 35−40
+322%
9
−322%
Dota 2 100−110
+160%
40−45
−160%
Far Cry 5 50
+178%
18
−178%
Forza Horizon 4 47
+74.1%
27
−74.1%
Hogwarts Legacy 30−35
+162%
12−14
−162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+88.5%
24−27
−88.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+154%
13
−154%
Valorant 130−140
+448%
25
−448%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 63
+350%
14
−350%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+236%
10−12
−236%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+141%
50−55
−141%
Grand Theft Auto V 30−33
+233%
9−10
−233%
Metro Exodus 19
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+326%
35−40
−326%
Valorant 170−180
+258%
48
−258%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+246%
12−14
−246%
Cyberpunk 2077 16−18
+183%
6−7
−183%
Far Cry 5 34
+127%
14−16
−127%
Forza Horizon 4 39
+129%
16−18
−129%
Hogwarts Legacy 18−20
+171%
7−8
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+170%
10−11
−170%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40
+186%
14−16
−186%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Grand Theft Auto V 41
+128%
18−20
−128%
Hogwarts Legacy 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 12
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+267%
6−7
−267%
Valorant 100−110
+304%
25
−304%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+283%
6−7
−283%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 60−65
+158%
24−27
−158%
Far Cry 5 16
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 4 26
+136%
10−12
−136%
Hogwarts Legacy 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+143%
7−8
−143%

4K
Epic Preset

Fortnite 19
+171%
7−8
−171%

Vậy GTX 980M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 166% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.47 6.46
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2527 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.