GeForce GTX 980M vs Radeon RX 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
17.71

RX 5500 vượt qua GTX 980M với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất309265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.0014.10
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361408
Tần số nhân1038 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1127 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown110 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs6432
TMUs9688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu180 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.54.6
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 17.71
RX 5500 21.14
+19.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7354
RX 5500 8778
+19.4%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980M 23820
RX 5500 42234
+77.3%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980M 13964
RX 5500 39366
+182%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Radeon RX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
−15.6%
200−210
+15.6%
Full HD72
−18.1%
85−90
+18.1%
1440p36
−11.1%
40−45
+11.1%
4K27
−11.1%
30−35
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−17.6%
120−130
+17.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Hogwarts Legacy 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
−15.9%
95−100
+15.9%
Counter-Strike 2 100−110
−17.6%
120−130
+17.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Far Cry 5 58
−12.1%
65−70
+12.1%
Fortnite 178
−18%
210−220
+18%
Forza Horizon 4 74
−14.9%
85−90
+14.9%
Forza Horizon 5 55−60
−14%
65−70
+14%
Hogwarts Legacy 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−17.6%
100−105
+17.6%
Valorant 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 68
−17.6%
80−85
+17.6%
Counter-Strike 2 100−110
−17.6%
120−130
+17.6%
Counter-Strike: Global Offensive 230
−17.4%
270−280
+17.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Dota 2 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%
Far Cry 5 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Fortnite 86
−16.3%
100−105
+16.3%
Forza Horizon 4 68
−17.6%
80−85
+17.6%
Forza Horizon 5 55−60
−14%
65−70
+14%
Grand Theft Auto V 60
−16.7%
70−75
+16.7%
Hogwarts Legacy 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Metro Exodus 31
−12.9%
35−40
+12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−13.9%
90−95
+13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
−14.8%
70−75
+14.8%
Valorant 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 61
−14.8%
70−75
+14.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Dota 2 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%
Far Cry 5 50
−10%
55−60
+10%
Forza Horizon 4 47
−17%
55−60
+17%
Hogwarts Legacy 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−12.2%
55−60
+12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Valorant 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 63
−19%
75−80
+19%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−15.4%
150−160
+15.4%
Grand Theft Auto V 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Metro Exodus 19
−10.5%
21−24
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−18.3%
200−210
+18.3%
Valorant 170−180
−15.6%
200−210
+15.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Forza Horizon 4 39
−15.4%
45−50
+15.4%
Hogwarts Legacy 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40
−12.5%
45−50
+12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Hogwarts Legacy 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 12
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−9.1%
24−27
+9.1%
Valorant 100−110
−18.8%
120−130
+18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 23
−17.4%
27−30
+17.4%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 60−65
−12.9%
70−75
+12.9%
Far Cry 5 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 26
−15.4%
30−33
+15.4%
Hogwarts Legacy 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 19
−10.5%
21−24
+10.5%

Vậy GTX 980M và RX 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 900p
  • RX 5500 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.71 21.14
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

GTX 980M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500: hiệu năng cao hơn 19.4%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 344 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc Radeon RX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.