GeForce GTX 980M vs ATI Radeon HD 3450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
17.57
+5959%

980M vượt qua HD 3450 với mức trọn vẹn là 5959% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3451390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.490.89
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM204RV620
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (11 năm năm trước)10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153640
Tần số nhân1038 MHz600 MHz
Tần số Boost1127 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million181 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown25 Watt
Tốc độ xử lý texture51.842.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS0.048 TFLOPS
ROPs644
TMUs964
L1 Cache576 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.1N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 17.57
+5959%
ATI HD 3450 0.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7350
+5974%
Mẫu: 2794
ATI HD 3450 121
Mẫu: 1400

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Radeon HD 3450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+8550%
2−3
−8550%
Full HD72
+7100%
1−2
−7100%
1440p360−1
4K28-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 100−110
+10000%
1−2
−10000%
Cyberpunk 2077 35−40 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 82
+8100%
1−2
−8100%
Counter-Strike 2 100−110
+10000%
1−2
−10000%
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Escape from Tarkov 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Far Cry 5 58 0−1
Fortnite 178
+8800%
2−3
−8800%
Forza Horizon 4 74
+7300%
1−2
−7300%
Forza Horizon 5 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+8400%
1−2
−8400%
Valorant 130−140
+6800%
2−3
−6800%

Full HD
High

Battlefield 5 68
+6700%
1−2
−6700%
Counter-Strike 2 100−110
+10000%
1−2
−10000%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+7567%
3−4
−7567%
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Dota 2 100−110
+10400%
1−2
−10400%
Escape from Tarkov 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Far Cry 5 53 0−1
Fortnite 86
+8500%
1−2
−8500%
Forza Horizon 4 68
+6700%
1−2
−6700%
Forza Horizon 5 55−60 0−1
Grand Theft Auto V 60 0−1
Metro Exodus 31 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+7800%
1−2
−7800%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+6000%
1−2
−6000%
Valorant 130−140
+6800%
2−3
−6800%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 61
+6000%
1−2
−6000%
Cyberpunk 2077 35−40 0−1
Dota 2 100−110
+10400%
1−2
−10400%
Escape from Tarkov 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Far Cry 5 50 0−1
Forza Horizon 4 47 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 33 0−1
Valorant 130−140
+6800%
2−3
−6800%

Full HD
Epic

Fortnite 63
+6200%
1−2
−6200%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+6450%
2−3
−6450%
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
Metro Exodus 19 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+8250%
2−3
−8250%
Valorant 170−180
+8500%
2−3
−8500%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Escape from Tarkov 35−40 0−1
Far Cry 5 34 0−1
Forza Horizon 4 39 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1

1440p
Epic

Fortnite 40 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 41 0−1
Metro Exodus 12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 22 0−1
Valorant 100−110
+10000%
1−2
−10000%

4K
Ultra

Battlefield 5 23 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65
+6100%
1−2
−6100%
Escape from Tarkov 16−18 0−1
Far Cry 5 16 0−1
Forza Horizon 4 26 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17 0−1

4K
Epic

Fortnite 19 0−1

Vậy GTX 980M và ATI HD 3450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 8550% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 7100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.57 0.29
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 10 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5958.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 3450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 395 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc Radeon HD 3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.