GeForce GTX 980M SLI vs 9800M GTS SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 200 Watt
23.95
+1246%

GTX 980M SLI vượt qua 9800M GTS SLI với mức trọn vẹn là 1246% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất253950
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.120.90
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNB9E-GT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072128
Tần số nhân1038 MHz600 MHz
Tần số Boost1127 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt150 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_110
Vulkan+-
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M SLI 23.95
+1246%
9800M GTS SLI 1.78

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M SLI 47841
+745%
9800M GTS SLI 5663

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và GeForce 9800M GTS SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+1250%
10−12
−1250%
Full HD110
+1275%
8−9
−1275%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+6850%
2−3
−6850%
Cyberpunk 2077 50−55
+1225%
4−5
−1225%
God of War 50−55
+767%
6−7
−767%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+2300%
4−5
−2300%
Counter-Strike 2 130−140
+6850%
2−3
−6850%
Cyberpunk 2077 50−55
+1225%
4−5
−1225%
Far Cry 5 75−80
+1875%
4−5
−1875%
Fortnite 120−130
+1614%
7−8
−1614%
Forza Horizon 4 95−100
+870%
10−11
−870%
Forza Horizon 5 75−80
+3750%
2−3
−3750%
God of War 50−55
+767%
6−7
−767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+773%
10−12
−773%
Valorant 160−170
+354%
35−40
−354%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+2300%
4−5
−2300%
Counter-Strike 2 130−140
+6850%
2−3
−6850%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+582%
35−40
−582%
Cyberpunk 2077 50−55
+1225%
4−5
−1225%
Dota 2 120−130
+515%
20−22
−515%
Far Cry 5 75−80
+1875%
4−5
−1875%
Fortnite 120−130
+1614%
7−8
−1614%
Forza Horizon 4 95−100
+870%
10−11
−870%
Forza Horizon 5 75−80
+3750%
2−3
−3750%
God of War 50−55
+767%
6−7
−767%
Grand Theft Auto V 85−90
+2833%
3−4
−2833%
Metro Exodus 50−55
+1700%
3−4
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+773%
10−12
−773%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+813%
8−9
−813%
Valorant 160−170
+354%
35−40
−354%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+2300%
4−5
−2300%
Cyberpunk 2077 50−55
+1225%
4−5
−1225%
Dota 2 120−130
+515%
20−22
−515%
Far Cry 5 75−80
+1875%
4−5
−1875%
Forza Horizon 4 95−100
+870%
10−11
−870%
God of War 50−55
+767%
6−7
−767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+773%
10−12
−773%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+813%
8−9
−813%
Valorant 160−170
+354%
35−40
−354%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+1614%
7−8
−1614%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+1200%
4−5
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+1342%
12−14
−1342%
Grand Theft Auto V 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Metro Exodus 30−35
+1550%
2−3
−1550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+872%
18−20
−872%
Valorant 200−210
+1608%
12−14
−1608%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+1260%
5−6
−1260%
Cyberpunk 2077 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Far Cry 5 55−60
+2700%
2−3
−2700%
Forza Horizon 4 60−65
+1160%
5−6
−1160%
God of War 27−30 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+3900%
1−2
−3900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1867%
3−4
−1867%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Grand Theft Auto V 45−50
+207%
14−16
−207%
Metro Exodus 21−24
+2000%
1−2
−2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Valorant 140−150
+1489%
9−10
−1489%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Counter-Strike 2 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 80−85
+2567%
3−4
−2567%
Far Cry 5 27−30 0−1
Forza Horizon 4 40−45 0−1
God of War 18−20
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+767%
3−4
−767%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+800%
3−4
−800%

Vậy GTX 980M SLI và 9800M GTS SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI nhanh hơn 1250% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 1275% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 6850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI đã vượt qua 9800M GTS SLI trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.95 1.78
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 15 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 150 Watt

GTX 980M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1245.5%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800M GTS SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
NVIDIA GeForce 9800M GTS SLI
GeForce 9800M GTS SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M SLI hoặc GeForce 9800M GTS SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.