GeForce GTX 980 vs Radeon Pro 580X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5,165 Watt
27.80
+47.3%

GTX 980 vượt qua Pro 580X với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.069.00
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Polaris 20
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1064 MHz1100 MHz
Tần số Boost1216 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture155.6172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1695 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 27.80
+47.3%
Pro 580X 18.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11109
+47.3%
Pro 580X 7540

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 34835
Pro 580X 35852
+2.9%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980 40029
+2.5%
Pro 580X 39035

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+53.3%
60−65
−53.3%
1440p50
+66.7%
30−35
−66.7%
4K40
+48.1%
27−30
−48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.97không có dữ liệu
1440p10.98không có dữ liệu
4K13.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+60%
35−40
−60%
Cyberpunk 2077 60−65
+50%
40−45
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+50%
50−55
−50%
Counter-Strike 2 55−60
+60%
35−40
−60%
Cyberpunk 2077 60−65
+50%
40−45
−50%
Forza Horizon 4 130−140
+54.1%
85−90
−54.1%
Forza Horizon 5 75−80
+52%
50−55
−52%
Metro Exodus 70−75
+48%
50−55
−48%
Red Dead Redemption 2 60−65
+52.5%
40−45
−52.5%
Valorant 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 77
+54%
50−55
−54%
Counter-Strike 2 55−60
+60%
35−40
−60%
Cyberpunk 2077 60−65
+50%
40−45
−50%
Dota 2 48
+60%
30−33
−60%
Far Cry 5 80−85
+50.9%
55−60
−50.9%
Fortnite 105
+50%
70−75
−50%
Forza Horizon 4 130−140
+54.1%
85−90
−54.1%
Forza Horizon 5 75−80
+52%
50−55
−52%
Grand Theft Auto V 72
+60%
45−50
−60%
Metro Exodus 70−75
+48%
50−55
−48%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 194
+49.2%
130−140
−49.2%
Red Dead Redemption 2 60−65
+52.5%
40−45
−52.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+48.9%
45−50
−48.9%
Valorant 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%
World of Tanks 270−280
+50.6%
180−190
−50.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+48.9%
45−50
−48.9%
Counter-Strike 2 55−60
+60%
35−40
−60%
Cyberpunk 2077 60−65
+50%
40−45
−50%
Dota 2 95−100
+49.2%
65−70
−49.2%
Far Cry 5 80−85
+50.9%
55−60
−50.9%
Forza Horizon 4 130−140
+54.1%
85−90
−54.1%
Forza Horizon 5 75−80
+52%
50−55
−52%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+53.3%
45−50
−53.3%
Valorant 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Grand Theft Auto V 50−55
+70%
30−33
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Red Dead Redemption 2 27−30
+50%
18−20
−50%
World of Tanks 180−190
+56.7%
120−130
−56.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Counter-Strike 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 85−90
+60%
55−60
−60%
Forza Horizon 4 75−80
+58%
50−55
−58%
Forza Horizon 5 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Metro Exodus 65−70
+62.5%
40−45
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+50%
30−33
−50%
Valorant 80−85
+62%
50−55
−62%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Dota 2 59
+47.5%
40−45
−47.5%
Grand Theft Auto V 59
+47.5%
40−45
−47.5%
Metro Exodus 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+55.6%
45−50
−55.6%
Red Dead Redemption 2 18−20
+50%
12−14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+47.5%
40−45
−47.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Counter-Strike 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Far Cry 5 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Fortnite 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 4 45−50
+50%
30−33
−50%
Forza Horizon 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%

Vậy GTX 980 và Pro 580X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.80 18.87
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 18 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 150 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 580X: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 580X dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 và Radeon Pro 580X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
AMD Radeon Pro 580X
Radeon Pro 580X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1527 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 hoặc Radeon Pro 580X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.