GeForce GTX 980 vs Iris Xe Graphics G7 96EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5, 165 Watt
28.84
+214%

GTX 980 vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức trọn vẹn là 214% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất202484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0022.52
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204896
Tần số nhân1064 MHz400 MHz
Tần số Boost1216 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture155.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ7.0 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 28.84
+214%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 9.18

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 17605
+171%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 6504

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 37997
+46.3%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 25978

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 12938
+152%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 5139

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 85374
+216%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 26982

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 323076
+54.8%
Iris Xe Graphics G7 96EUs 208639

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+248%
27
−248%
1440p51
+219%
16
−219%
4K39
+225%
12
−225%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.84không có dữ liệu
1440p10.76không có dữ liệu
4K14.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 75−80
+192%
26
−192%
Counter-Strike 2 55−60
+267%
15
−267%
Cyberpunk 2077 60−65
+216%
19
−216%
Atomic Heart 75−80
+322%
18
−322%
Battlefield 5 109
+166%
41
−166%
Counter-Strike 2 55−60
+323%
13
−323%
Cyberpunk 2077 60−65
+275%
16
−275%
Far Cry 5 80
+208%
26
−208%
Fortnite 242
+707%
30
−707%
Forza Horizon 4 90
+137%
35−40
−137%
Forza Horizon 5 75−80
+255%
22
−255%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+200%
30−35
−200%
Valorant 170−180
+43.5%
124
−43.5%
Atomic Heart 75−80
+533%
12
−533%
Battlefield 5 90
+157%
35
−157%
Counter-Strike 2 55−60
+358%
12
−358%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+178%
96
−178%
Cyberpunk 2077 60−65
+362%
13
−362%
Dota 2 120−130
+151%
51
−151%
Far Cry 5 73
+192%
25
−192%
Fortnite 116
+452%
21
−452%
Forza Horizon 4 83
+118%
35−40
−118%
Forza Horizon 5 75−80
+255%
21−24
−255%
Grand Theft Auto V 72
+324%
17
−324%
Metro Exodus 60−65
+307%
15
−307%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+155%
30−35
−155%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+183%
30
−183%
Valorant 170−180
+58.9%
112
−58.9%
Battlefield 5 82
+173%
30
−173%
Counter-Strike 2 55−60
+244%
16−18
−244%
Cyberpunk 2077 60−65
+445%
11
−445%
Dota 2 120−130
+172%
47
−172%
Far Cry 5 69
+200%
23
−200%
Forza Horizon 4 59
+55.3%
35−40
−55.3%
Forza Horizon 5 75−80
+255%
22
−255%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+80.6%
30−35
−80.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+229%
14
−229%
Valorant 170−180
+674%
23
−674%
Fortnite 91
+507%
15
−507%
Counter-Strike 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+185%
65−70
−185%
Grand Theft Auto V 50−55
+614%
7
−614%
Metro Exodus 35−40
+311%
9−10
−311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+298%
40−45
−298%
Valorant 210−220
+124%
95−100
−124%
Battlefield 5 62
+210%
20−22
−210%
Cyberpunk 2077 27−30
+300%
7
−300%
Far Cry 5 48
+200%
16
−200%
Forza Horizon 4 48
+129%
21−24
−129%
Forza Horizon 5 45−50
+220%
14−16
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+254%
12−14
−254%
Fortnite 53
+194%
18−20
−194%
Atomic Heart 21−24
+214%
7−8
−214%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Grand Theft Auto V 59
+638%
8
−638%
Metro Exodus 21−24
+475%
4−5
−475%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+142%
12
−142%
Valorant 160−170
+256%
45−50
−256%
Battlefield 5 32
+220%
10−11
−220%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%
Dota 2 85−90
+330%
20
−330%
Far Cry 5 24
+167%
9−10
−167%
Forza Horizon 4 34
+143%
14−16
−143%
Forza Horizon 5 24−27
+333%
6−7
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+150%
8−9
−150%
Fortnite 25
+213%
8−9
−213%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 980 và Iris Xe Graphics G7 96EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 248% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 219% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 980 nhanh hơn 707%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.84 9.18
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 28 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 214.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 96EUs: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 489.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 96EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
1539 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
1005 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 hoặc Iris Xe Graphics G7 96EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.