GeForce GTX 980 (di động) vs HD Graphics 2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và HD Graphics 2000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 (di động)
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
19.66
+3755%

GTX 980 (di động) vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 3755% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và HD Graphics 2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3011270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.49không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaGM204Sandy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và HD Graphics 2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và HD Graphics 2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204848
Tần số nhân1064 MHz850 MHz
Tần số Boost1216 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture136.28.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPS0.1296 TFLOPS
ROPs641
TMUs1286

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và HD Graphics 2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 1.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và HD Graphics 2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ7.0 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và HD Graphics 2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và HD Graphics 2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và HD Graphics 2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.53.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 (di động) và HD Graphics 2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 (di động) 19.66
+3755%
HD Graphics 2000 0.51

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 39702
+4334%
HD Graphics 2000 896

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và HD Graphics 2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+800%
11
−800%
4K46
+4500%
1−2
−4500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.00không có dữ liệu
4K8.60không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+5600%
2−3
−5600%
Cyberpunk 2077 40−45
+4200%
1−2
−4200%
God of War 40−45
+720%
5−6
−720%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+4050%
2−3
−4050%
Counter-Strike 2 110−120
+5600%
2−3
−5600%
Cyberpunk 2077 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Far Cry 5 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Fortnite 100−110
+5150%
2−3
−5150%
Forza Horizon 4 80−85
+1925%
4−5
−1925%
Forza Horizon 5 60−65
+6200%
1−2
−6200%
God of War 40−45
+720%
5−6
−720%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+863%
8−9
−863%
Valorant 140−150
+448%
27−30
−448%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+4050%
2−3
−4050%
Counter-Strike 2 110−120
+5600%
2−3
−5600%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+1294%
16−18
−1294%
Cyberpunk 2077 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Dota 2 110−120
+918%
10−12
−918%
Far Cry 5 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Fortnite 100−110
+5150%
2−3
−5150%
Forza Horizon 4 80−85
+1925%
4−5
−1925%
Forza Horizon 5 60−65
+6200%
1−2
−6200%
God of War 40−45
+720%
5−6
−720%
Grand Theft Auto V 84
+4100%
2−3
−4100%
Metro Exodus 40−45 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+863%
8−9
−863%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+1580%
5−6
−1580%
Valorant 140−150
+448%
27−30
−448%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+4050%
2−3
−4050%
Cyberpunk 2077 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Dota 2 110−120
+918%
10−12
−918%
Far Cry 5 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Forza Horizon 4 80−85
+1925%
4−5
−1925%
God of War 40−45
+720%
5−6
−720%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+863%
8−9
−863%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+780%
5−6
−780%
Valorant 140−150
+448%
27−30
−448%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+5150%
2−3
−5150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+7150%
2−3
−7150%
Grand Theft Auto V 35−40 0−1
Metro Exodus 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3340%
5−6
−3340%
Valorant 180−190
+4500%
4−5
−4500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+5600%
1−2
−5600%
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Far Cry 5 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Forza Horizon 4 50−55
+2400%
2−3
−2400%
God of War 21−24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+4600%
1−2
−4600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20 0−1
Grand Theft Auto V 60
+300%
14−16
−300%
Metro Exodus 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 30 0−1
Valorant 110−120
+3733%
3−4
−3733%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Dota 2 65−70
+6700%
1−2
−6700%
Far Cry 5 21−24 0−1
Forza Horizon 4 35−40 0−1
God of War 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+900%
2−3
−900%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%

Vậy GTX 980 (di động) và HD Graphics 2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 4500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 980 (di động) nhanh hơn 7150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) đã vượt qua HD Graphics 2000 trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.66 0.51
Mức độ mới 21 Tháng 9 2015 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm

GTX 980 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3754.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 (di động) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 83 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 1430 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 (di động) hoặc HD Graphics 2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.