GeForce GTX 980 Ti vs Radeon R7 360

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5, 250 Watt
34.73
+340%

GTX 980 Ti vượt qua R7 360 với mức trọn vẹn là 340% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất140522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.944.29
Hiệu quả năng lượng9.895.62
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM200Tobago
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 225% so với R7 360.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816768
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1075 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture189.450.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS1.613 TFLOPS
ROPs9616
TMUs17648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm165 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s6000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ DisplayPort-+
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.126+
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 Ti 34.73
+340%
R7 360 7.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13789
+340%
R7 360 3137

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 Ti 16961
+313%
R7 360 4110

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và Radeon R7 360 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+371%
21−24
−371%
1440p51
+410%
10−12
−410%
4K53
+342%
12−14
−342%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.56
−26.3%
5.19
+26.3%
1440p12.73
−16.7%
10.90
+16.7%
4K12.25
−34.8%
9.08
+34.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 360 thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 360 thấp hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 360 thấp hơn 35% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+356%
16−18
−356%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+371%
21−24
−371%
Counter-Strike 2 70−75
+356%
16−18
−356%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Forza Horizon 4 170−180
+389%
35−40
−389%
Forza Horizon 5 90−95
+411%
18−20
−411%
Metro Exodus 85−90
+389%
18−20
−389%
Red Dead Redemption 2 70−75
+350%
16−18
−350%
Valorant 140−150
+377%
30−33
−377%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+371%
21−24
−371%
Counter-Strike 2 70−75
+356%
16−18
−356%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Dota 2 23
+360%
5−6
−360%
Far Cry 5 90−95
+343%
21−24
−343%
Fortnite 160−170
+360%
35−40
−360%
Forza Horizon 4 170−180
+389%
35−40
−389%
Forza Horizon 5 90−95
+411%
18−20
−411%
Grand Theft Auto V 34
+386%
7−8
−386%
Metro Exodus 85−90
+389%
18−20
−389%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+383%
40−45
−383%
Red Dead Redemption 2 70−75
+350%
16−18
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+400%
10−11
−400%
Valorant 140−150
+377%
30−33
−377%
World of Tanks 270−280
+365%
60−65
−365%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+356%
16−18
−356%
Counter-Strike 2 70−75
+356%
16−18
−356%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Dota 2 110−120
+379%
24−27
−379%
Far Cry 5 90−95
+343%
21−24
−343%
Forza Horizon 4 170−180
+389%
35−40
−389%
Forza Horizon 5 90−95
+411%
18−20
−411%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+383%
40−45
−383%
Valorant 140−150
+377%
30−33
−377%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+400%
5−6
−400%
Dota 2 65−70
+364%
14−16
−364%
Grand Theft Auto V 65−70
+371%
14−16
−371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Red Dead Redemption 2 35−40
+400%
7−8
−400%
World of Tanks 220−230
+358%
50−55
−358%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+386%
14−16
−386%
Cyberpunk 2077 35−40
+400%
7−8
−400%
Far Cry 5 110−120
+379%
24−27
−379%
Forza Horizon 4 100−110
+386%
21−24
−386%
Forza Horizon 5 55−60
+392%
12−14
−392%
Metro Exodus 75−80
+394%
16−18
−394%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+400%
12−14
−400%
Valorant 100−110
+354%
24−27
−354%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 79
+394%
16−18
−394%
Grand Theft Auto V 79
+394%
16−18
−394%
Metro Exodus 30−33
+400%
6−7
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+375%
24−27
−375%
Red Dead Redemption 2 21−24
+360%
5−6
−360%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+394%
16−18
−394%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+400%
6−7
−400%
Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 132
+340%
30−33
−340%
Far Cry 5 50−55
+420%
10−11
−420%
Fortnite 45−50
+390%
10−11
−390%
Forza Horizon 4 55−60
+383%
12−14
−383%
Forza Horizon 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Valorant 55−60
+367%
12−14
−367%

Vậy GTX 980 Ti và R7 360 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 371% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 410% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 342% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.73 7.90
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 100 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 339.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của R7 360: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R7 360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
AMD Radeon R7 360
Radeon R7 360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1657 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 677 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 Ti hoặc Radeon R7 360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.