GeForce GTX 980 Ti vs Radeon Pro W5500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5, 250 Watt
30.83
+50.9%

GTX 980 Ti vượt qua Pro W5500 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất143245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.3947.02
Hiệu quả năng lượng9.8213.02
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM200Navi 14
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 279% so với GTX 980 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28161408
Tần số nhân1000 MHz1187 MHz
Tần số Boost1075 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture189.4123.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS3.942 TFLOPS
ROPs9632
TMUs17688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.24x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 Ti 30.83
+50.9%
Pro W5500 20.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13784
+50.9%
Pro W5500 9136

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và Radeon Pro W5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+53.8%
65−70
−53.8%
1440p49
+63.3%
30−35
−63.3%
4K50
+66.7%
30−35
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.49
−5.7%
6.14
+5.7%
1440p13.24
+0.4%
13.30
−0.4%
4K12.98
+2.5%
13.30
−2.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W5500 thấp hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti và Pro W5500 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti và Pro W5500 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+63.3%
60−65
−63.3%
Counter-Strike 2 190−200
+59.2%
120−130
−59.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+52%
50−55
−52%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+63.3%
60−65
−63.3%
Battlefield 5 120−130
+60%
75−80
−60%
Counter-Strike 2 190−200
+59.2%
120−130
−59.2%
Cyberpunk 2077 75−80
+52%
50−55
−52%
Far Cry 5 100−110
+52.9%
70−75
−52.9%
Fortnite 140−150
+56.8%
95−100
−56.8%
Forza Horizon 4 120−130
+51.8%
85−90
−51.8%
Forza Horizon 5 100−110
+61.5%
65−70
−61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+56.5%
85−90
−56.5%
Valorant 200−210
+56.9%
130−140
−56.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+63.3%
60−65
−63.3%
Battlefield 5 120−130
+60%
75−80
−60%
Counter-Strike 2 190−200
+59.2%
120−130
−59.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+53.9%
180−190
−53.9%
Cyberpunk 2077 75−80
+52%
50−55
−52%
Dota 2 130−140
+53.3%
90−95
−53.3%
Far Cry 5 100−110
+52.9%
70−75
−52.9%
Fortnite 140−150
+56.8%
95−100
−56.8%
Forza Horizon 4 120−130
+51.8%
85−90
−51.8%
Forza Horizon 5 100−110
+61.5%
65−70
−61.5%
Grand Theft Auto V 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Metro Exodus 75−80
+56%
50−55
−56%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+56.5%
85−90
−56.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+58.6%
70−75
−58.6%
Valorant 200−210
+56.9%
130−140
−56.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+56.7%
60−65
−56.7%
Cyberpunk 2077 75−80
+52%
50−55
−52%
Dota 2 130−140
+53.3%
90−95
−53.3%
Far Cry 5 77
+54%
50−55
−54%
Forza Horizon 4 72
+60%
45−50
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 72
+60%
45−50
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+68.6%
35−40
−68.6%
Valorant 200−210
+56.9%
130−140
−56.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 88
+60%
55−60
−60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+64%
50−55
−64%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+53.3%
150−160
−53.3%
Grand Theft Auto V 65−70
+62.5%
40−45
−62.5%
Metro Exodus 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 230−240
+59.3%
150−160
−59.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+60%
55−60
−60%
Cyberpunk 2077 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Far Cry 5 75−80
+58%
50−55
−58%
Forza Horizon 4 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Counter-Strike 2 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Grand Theft Auto V 79
+58%
50−55
−58%
Metro Exodus 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+63%
27−30
−63%
Valorant 200−210
+55.4%
130−140
−55.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+66.7%
24−27
−66.7%
Counter-Strike 2 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 132
+55.3%
85−90
−55.3%
Far Cry 5 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 4 42
+55.6%
27−30
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+62.5%
16−18
−62.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 32
+52.4%
21−24
−52.4%

Vậy GTX 980 Ti và Pro W5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.83 20.43
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 10 Tháng 2 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 125 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W5500: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W5500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1667 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 Ti hoặc Radeon Pro W5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.