GeForce GTX 980 Ti vs ATI FirePro V5800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5, 250 Watt
30.83
+876%

GTX 980 Ti vượt qua ATI V5800 với mức trọn vẹn là 876% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất143726
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.390.43
Hiệu quả năng lượng9.823.40
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM200Juniper
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)26 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2781% so với ATI V5800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816800
Tần số nhân1000 MHz690 MHz
Tần số Boost1075 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt74 Watt
Tốc độ xử lý texture189.427.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS1.104 TFLOPS
ROPs9616
TMUs17640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 2x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 Ti 30.83
+876%
ATI V5800 3.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13784
+874%
ATI V5800 1415

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và FirePro V5800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+900%
10−12
−900%
1440p49
+880%
5−6
−880%
4K50
+900%
5−6
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.49
+638%
47.90
−638%
1440p13.24
+623%
95.80
−623%
4K12.98
+638%
95.80
−638%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 638% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 623% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 638% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+880%
10−11
−880%
Counter-Strike 2 190−200
+961%
18−20
−961%
Cyberpunk 2077 75−80
+986%
7−8
−986%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+880%
10−11
−880%
Battlefield 5 120−130
+900%
12−14
−900%
Counter-Strike 2 190−200
+961%
18−20
−961%
Cyberpunk 2077 75−80
+986%
7−8
−986%
Far Cry 5 100−110
+970%
10−11
−970%
Fortnite 140−150
+964%
14−16
−964%
Forza Horizon 4 120−130
+975%
12−14
−975%
Forza Horizon 5 100−110
+950%
10−11
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1008%
12−14
−1008%
Valorant 200−210
+1033%
18−20
−1033%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+880%
10−11
−880%
Battlefield 5 120−130
+900%
12−14
−900%
Counter-Strike 2 190−200
+961%
18−20
−961%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+926%
27−30
−926%
Cyberpunk 2077 75−80
+986%
7−8
−986%
Dota 2 130−140
+886%
14−16
−886%
Far Cry 5 100−110
+970%
10−11
−970%
Fortnite 140−150
+964%
14−16
−964%
Forza Horizon 4 120−130
+975%
12−14
−975%
Forza Horizon 5 100−110
+950%
10−11
−950%
Grand Theft Auto V 34
+1033%
3−4
−1033%
Metro Exodus 75−80
+1014%
7−8
−1014%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1008%
12−14
−1008%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+1010%
10−11
−1010%
Valorant 200−210
+1033%
18−20
−1033%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+944%
9−10
−944%
Cyberpunk 2077 75−80
+986%
7−8
−986%
Dota 2 130−140
+886%
14−16
−886%
Far Cry 5 77
+1000%
7−8
−1000%
Forza Horizon 4 72
+929%
7−8
−929%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 72
+929%
7−8
−929%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+883%
6−7
−883%
Valorant 200−210
+1033%
18−20
−1033%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 88
+878%
9−10
−878%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+925%
8−9
−925%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+995%
21−24
−995%
Grand Theft Auto V 65−70
+983%
6−7
−983%
Metro Exodus 45−50
+1075%
4−5
−1075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+994%
16−18
−994%
Valorant 230−240
+896%
24−27
−896%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+878%
9−10
−878%
Cyberpunk 2077 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Far Cry 5 75−80
+888%
8−9
−888%
Forza Horizon 4 90−95
+922%
9−10
−922%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+900%
6−7
−900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+963%
8−9
−963%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Counter-Strike 2 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Grand Theft Auto V 79
+888%
8−9
−888%
Metro Exodus 30−33
+900%
3−4
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+1000%
4−5
−1000%
Valorant 200−210
+1022%
18−20
−1022%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+900%
4−5
−900%
Counter-Strike 2 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Dota 2 132
+1000%
12−14
−1000%
Far Cry 5 30
+900%
3−4
−900%
Forza Horizon 4 42
+950%
4−5
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+1200%
2−3
−1200%

4K
Epic Preset

Fortnite 32
+967%
3−4
−967%

Vậy GTX 980 Ti và ATI V5800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 880% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.83 3.16
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 26 Tháng 4 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 74 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 875.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI V5800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 237.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn FirePro V5800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro V5800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
ATI FirePro V5800
FirePro V5800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1667 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 97 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 Ti hoặc FirePro V5800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.