GeForce GTX 980 SLI (di động) vs GT 430

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GT 430, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5, 330 Watt
33.91
+2412%

GTX 980 SLI (di động) vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 2412% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.05
Hiệu quả năng lượng8.182.19
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng409696
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu96
Tần số nhân1126 MHz700 MHz
Tần số Boost1228 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu11.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2688 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 - 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GT 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 SLI (di động) 33.91
+2412%
GT 430 1.35

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 SLI (di động) 25453
+3435%
GT 430 720

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GT 430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+2640%
5−6
−2640%
4K68
+3300%
2−3
−3300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu15.80
4Kkhông có dữ liệu39.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+2625%
4−5
−2625%
Counter-Strike 2 200−210
+2500%
8−9
−2500%
Cyberpunk 2077 80−85
+2700%
3−4
−2700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+2625%
4−5
−2625%
Battlefield 5 120−130
+6250%
2−3
−6250%
Counter-Strike 2 200−210
+2500%
8−9
−2500%
Cyberpunk 2077 80−85
+2700%
3−4
−2700%
Far Cry 5 110−120 0−1
Fortnite 160−170
+3100%
5−6
−3100%
Forza Horizon 4 140−150
+1663%
8−9
−1663%
Forza Horizon 5 110−120 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1350%
10−11
−1350%
Valorant 210−220
+520%
35−40
−520%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+2625%
4−5
−2625%
Battlefield 5 120−130
+6250%
2−3
−6250%
Counter-Strike 2 200−210
+2500%
8−9
−2500%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+766%
30−35
−766%
Cyberpunk 2077 80−85
+2700%
3−4
−2700%
Dota 2 140−150
+689%
18−20
−689%
Far Cry 5 110−120 0−1
Fortnite 160−170
+3100%
5−6
−3100%
Forza Horizon 4 140−150
+1663%
8−9
−1663%
Forza Horizon 5 110−120 0−1
Grand Theft Auto V 120−130
+6050%
2−3
−6050%
Metro Exodus 85−90
+4200%
2−3
−4200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1350%
10−11
−1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+2100%
6−7
−2100%
Valorant 210−220
+520%
35−40
−520%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+6250%
2−3
−6250%
Cyberpunk 2077 80−85
+2700%
3−4
−2700%
Dota 2 140−150
+689%
18−20
−689%
Far Cry 5 110−120 0−1
Forza Horizon 4 140−150
+1663%
8−9
−1663%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+1350%
10−11
−1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+1133%
6−7
−1133%
Valorant 210−220
+520%
35−40
−520%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+3100%
5−6
−3100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+9200%
1−2
−9200%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+2700%
9−10
−2700%
Grand Theft Auto V 70−75
+3550%
2−3
−3550%
Metro Exodus 50−55
+2550%
2−3
−2550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1150%
14−16
−1150%
Valorant 250−260
+3025%
8−9
−3025%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+3033%
3−4
−3033%
Cyberpunk 2077 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Far Cry 5 85−90
+4250%
2−3
−4250%
Forza Horizon 4 100−110
+3333%
3−4
−3333%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+3300%
2−3
−3300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+4650%
2−3
−4650%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+2800%
1−2
−2800%
Counter-Strike 2 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Grand Theft Auto V 75−80
+420%
14−16
−420%
Metro Exodus 30−35
+3200%
1−2
−3200%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+2450%
2−3
−2450%
Valorant 220−230
+2675%
8−9
−2675%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+2800%
2−3
−2800%
Counter-Strike 2 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Dota 2 100−110
+5200%
2−3
−5200%
Far Cry 5 45−50
+2250%
2−3
−2250%
Forza Horizon 4 65−70
+3300%
2−3
−3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+1500%
3−4
−1500%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+1467%
3−4
−1467%

Vậy GTX 980 SLI (di động) và GT 430 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 2640% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 3300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 9200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) đã vượt qua GT 430 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.91 1.35
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 11 Tháng 10 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 49 Watt

GTX 980 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2411.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 430: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 573.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 430 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1161 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc GeForce GT 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.