GeForce GTX 970M vs P106-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M và P106-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970M
2014
3 GB GDDR5
14.25

P106-100 vượt qua GTX 970M với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất361329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.609.74
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,560.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhân924 MHz1506 MHz
Tần số Boost1038 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown120 Watt
Tốc độ xử lý texture83.04136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.657 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs4848
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ120 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M và P106-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970M và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M và P106-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 970M 14.25
P106-100 16.32
+14.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970M 5709
P106-100 6541
+14.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 970M 19029
P106-100 36339
+91%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 970M 18516
P106-100 33206
+79.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M và P106-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p136
−10.3%
150−160
+10.3%
Full HD56
−7.1%
60−65
+7.1%
1440p25
−8%
27−30
+8%
4K22
−9.1%
24−27
+9.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p45.73không có dữ liệu
1440p102.44không có dữ liệu
4K116.40không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 4 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
Forza Horizon 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Metro Exodus 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Red Dead Redemption 2 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Valorant 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Dota 2 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Far Cry 5 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Fortnite 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Forza Horizon 4 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
Forza Horizon 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Grand Theft Auto V 49
−12.2%
55−60
+12.2%
Metro Exodus 29
−3.4%
30−33
+3.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 149
−14.1%
170−180
+14.1%
Red Dead Redemption 2 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−13.6%
50−55
+13.6%
Valorant 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
World of Tanks 190−200
−9.4%
210−220
+9.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Dota 2 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Far Cry 5 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Forza Horizon 4 60−65
−6.6%
65−70
+6.6%
Forza Horizon 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−5.3%
40−45
+5.3%
Valorant 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Grand Theft Auto V 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−14.3%
160−170
+14.3%
Red Dead Redemption 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
World of Tanks 100−110
−5.8%
110−120
+5.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Forza Horizon 4 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Metro Exodus 25
−8%
27−30
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−5%
21−24
+5%
Valorant 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Grand Theft Auto V 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 7
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−5.3%
40−45
+5.3%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−6.1%
35−40
+6.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Far Cry 5 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Fortnite 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Forza Horizon 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

Vậy GTX 970M và P106-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P106-100 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • P106-100 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • P106-100 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • P106-100 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.25 16.32
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 19 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

P106-100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng P106-100 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970M và P106-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M
NVIDIA P106-100
P106-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 317 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 203 các phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 970M hoặc P106-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.