GeForce GTX 970M vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M và Arc A380, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970M
2014
3 GB GDDR5
13.71

Arc A380 vượt qua GTX 970M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất372349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.64
Hiệu quả năng lượng12.4214.71
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGM204DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,560.89 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 970M và Arc A380 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhân924 MHz2000 MHz
Tần số Boost1038 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown75 Watt
Tốc độ xử lý texture83.04131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.657 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu222 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ120 GB/s186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M và Arc A380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970M và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970M 13.71
Arc A380 15.03
+9.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970M 5693
Arc A380 6240
+9.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970M 9878
Arc A380 13892
+40.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 970M 28845
Arc A380 53979
+87.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970M 7463
Arc A380 10174
+36.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M 51247
Arc A380 60804
+18.6%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M 274626
Arc A380 466666
+69.9%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 970M 93
Arc A380 53979
+57942%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p136
−2.9%
140−150
+2.9%
Full HD58
+23.4%
47
−23.4%
1440p27
+0%
27−30
+0%
4K21
+0%
21−24
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p44.15
−1293%
3.17
+1293%
1440p94.85
−1619%
5.52
+1619%
4K121.95
−1619%
7.10
+1619%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 1293% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 1619% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 1619% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−135%
183
+135%
Cyberpunk 2077 27−30
−41.4%
41
+41.4%
Hogwarts Legacy 24−27
+8.7%
23
−8.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+1.5%
65−70
−1.5%
Counter-Strike 2 75−80
−56.4%
122
+56.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−13.8%
33
+13.8%
Far Cry 5 46
−34.8%
62
+34.8%
Fortnite 163
+91.8%
85−90
−91.8%
Forza Horizon 4 61
−24.6%
76
+24.6%
Forza Horizon 5 40−45
−63.6%
72
+63.6%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18
−38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60
+7.1%
55−60
−7.1%
Valorant 110−120
−6.9%
120−130
+6.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 54
−20.4%
65−70
+20.4%
Counter-Strike 2 75−80
+36.8%
57
−36.8%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−6.3%
200−210
+6.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
29
+0%
Dota 2 85−90
−6.7%
95−100
+6.7%
Far Cry 5 43
−32.6%
57
+32.6%
Fortnite 65
−30.8%
85−90
+30.8%
Forza Horizon 4 53
−35.8%
72
+35.8%
Forza Horizon 5 40−45
−45.5%
64
+45.5%
Grand Theft Auto V 49
+48.5%
33
−48.5%
Hogwarts Legacy 24−27
+92.3%
13
−92.3%
Metro Exodus 24
−66.7%
40
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−14.3%
55−60
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−46.7%
66
+46.7%
Valorant 110−120
−6.9%
120−130
+6.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
−32.7%
65−70
+32.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+11.5%
26
−11.5%
Dota 2 85−90
−6.7%
95−100
+6.7%
Far Cry 5 39
−33.3%
52
+33.3%
Forza Horizon 4 36
−58.3%
57
+58.3%
Hogwarts Legacy 24−27
+257%
7
−257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−69.7%
55−60
+69.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−30.8%
34
+30.8%
Valorant 110−120
−6.9%
120−130
+6.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 49
−73.5%
85−90
+73.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−8.7%
110−120
+8.7%
Grand Theft Auto V 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Metro Exodus 14
−35.7%
18−20
+35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−12.4%
150−160
+12.4%
Valorant 140−150
−6.9%
150−160
+6.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 33
−30.3%
40−45
+30.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Far Cry 5 27
−22.2%
30−35
+22.2%
Forza Horizon 4 23
−65.2%
35−40
+65.2%
Hogwarts Legacy 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−15%
21−24
+15%

1440p
Epic Preset

Fortnite 31
−9.7%
30−35
+9.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Grand Theft Auto V 33
+17.9%
27−30
−17.9%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 7
−57.1%
10−12
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 75−80
−12%
80−85
+12%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 15
−46.7%
21−24
+46.7%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 13
−23.1%
16−18
+23.1%
Forza Horizon 4 6
−350%
27−30
+350%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−25%
14−16
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 14
−7.1%
14−16
+7.1%

Vậy GTX 970M và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 900p
  • GTX 970M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 970M nhanh hơn 257%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc A380 nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • Arc A380 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.71 15.03
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm

Arc A380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 970M và Arc A380 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A380 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 326 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 890 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970M hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.