GeForce GTX 970 vs Quadro P3000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
21.55
+49.3%

GTX 970 vượt qua P3000 (di động) với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất228338
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.5915.31
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16641280
Tần số nhân1050 MHz1088 MHz
Tần số Boost1178 MHz1215 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.597.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS3.11 TFLOPS
ROPs5648
TMUs10480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1753 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s168 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970 21.55
+49.3%
P3000 (di động) 14.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9635
+49.3%
P3000 (di động) 6452

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 16033
+32.4%
P3000 (di động) 12105

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 42263
+26.6%
P3000 (di động) 33390

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970 11954
+29.2%
P3000 (di động) 9256

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970 72819
+15%
P3000 (di động) 63332

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970 422295
+27.2%
P3000 (di động) 331998

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và Quadro P3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
+26.6%
64
−26.6%
1440p54
+54.3%
35−40
−54.3%
4K38
+35.7%
28
−35.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K8.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Counter-Strike 2 130−140
+51.7%
85−90
−51.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Battlefield 5 90−95
+38.8%
65−70
−38.8%
Counter-Strike 2 130−140
+51.7%
85−90
−51.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Far Cry 5 75−80
+47.2%
50−55
−47.2%
Fortnite 110−120
+34.5%
85−90
−34.5%
Forza Horizon 4 90−95
+44.6%
65−70
−44.6%
Forza Horizon 5 75−80
+50%
50−55
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+56.9%
55−60
−56.9%
Valorant 160−170
+29.4%
120−130
−29.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+56.1%
40−45
−56.1%
Battlefield 5 90−95
+38.8%
65−70
−38.8%
Counter-Strike 2 130−140
+51.7%
85−90
−51.7%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+23.9%
200−210
−23.9%
Cyberpunk 2077 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Dota 2 120−130
+26%
95−100
−26%
Far Cry 5 75−80
+47.2%
50−55
−47.2%
Fortnite 82
−6.1%
85−90
+6.1%
Forza Horizon 4 90−95
+44.6%
65−70
−44.6%
Forza Horizon 5 75−80
+50%
50−55
−50%
Grand Theft Auto V 71
+18.3%
60−65
−18.3%
Metro Exodus 39
+18.2%
30−35
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+56.9%
55−60
−56.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+28.6%
63
−28.6%
Valorant 160−170
+29.4%
120−130
−29.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
−39.6%
65−70
+39.6%
Cyberpunk 2077 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Dota 2 120−130
+26%
95−100
−26%
Far Cry 5 75−80
+47.2%
50−55
−47.2%
Forza Horizon 4 90−95
+44.6%
65−70
−44.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−11.5%
55−60
+11.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+30.3%
33
−30.3%
Valorant 160−170
+29.4%
120−130
−29.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
−45%
85−90
+45%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+67.7%
30−35
−67.7%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+43.1%
110−120
−43.1%
Grand Theft Auto V 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Metro Exodus 24
+20%
20−22
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+14.5%
150−160
−14.5%
Valorant 200−210
+27.8%
150−160
−27.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+47.7%
40−45
−47.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Far Cry 5 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
Forza Horizon 4 60−65
+56.4%
35−40
−56.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+56%
24−27
−56%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+60%
35−40
−60%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Grand Theft Auto V 46
+58.6%
27−30
−58.6%
Metro Exodus 13
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+31.8%
22
−31.8%
Valorant 130−140
+57.5%
85−90
−57.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
−15%
21−24
+15%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 75−80
+37.5%
55−60
−37.5%
Far Cry 5 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+20%
14−16
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 22
+37.5%
16−18
−37.5%

Vậy GTX 970 và P3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 970 nhanh hơn 92%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, P3000 (di động) nhanh hơn 45%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • P3000 (di động) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.55 14.43
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 75 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của P3000 (di động): mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn Quadro P3000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5002 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 164 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc Quadro P3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.