GeForce GTX 965M vs Quadro T1000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 965M
2016
2 GB GDDR5
8.53

T1000 (di động) vượt qua GTX 965M với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất465335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.5923.31
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM206STU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2016 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân944 MHz1395 MHz
Tần số Boost1150 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown50 Watt
Tốc độ xử lý texture73.6069.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.355 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 965M 8.53
T1000 (di động) 14.63
+71.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 965M 3812
T1000 (di động) 6540
+71.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 965M 7322
T1000 (di động) 11377
+55.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 965M 23562
T1000 (di động) 31509
+33.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 965M 5536
T1000 (di động) 8727
+57.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 965M 34748
T1000 (di động) 53629
+54.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 965M 259766
T1000 (di động) 375510
+44.6%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 965M 1810
T1000 (di động) 3261
+80.2%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 965M 66
T1000 (di động) 110
+66.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 965M 40
T1000 (di động) 56
+40.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 965M 24
T1000 (di động) 88
+262%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 965M 20
T1000 (di động) 80
+308%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 965M 16
T1000 (di động) 30
+92.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 965M 1
T1000 (di động) 7
+871%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 965M 40
T1000 (di động) 56
+40.4%

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 965M 24
T1000 (di động) 88
+262%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 965M 20
T1000 (di động) 79
+307%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 965M 16
T1000 (di động) 30
+92.9%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 965M 0.7
T1000 (di động) 6.8
+871%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 965M và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−37%
63
+37%
1440p25
−60%
40−45
+60%
4K21
−129%
48
+129%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−78.3%
40−45
+78.3%
Counter-Strike 2 45−50
−83.7%
90−95
+83.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−78.3%
40−45
+78.3%
Battlefield 5 52
−15.4%
60
+15.4%
Counter-Strike 2 45−50
−83.7%
90−95
+83.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%
Far Cry 5 38
−63.2%
62
+63.2%
Fortnite 55−60
−57.1%
85−90
+57.1%
Forza Horizon 4 47
−40.4%
65−70
+40.4%
Forza Horizon 5 27−30
−82.1%
50−55
+82.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−28.3%
55−60
+28.3%
Valorant 90−95
−41.1%
120−130
+41.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−78.3%
40−45
+78.3%
Battlefield 5 43
−20.9%
52
+20.9%
Counter-Strike 2 45−50
−83.7%
90−95
+83.7%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−46.8%
200−210
+46.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%
Dota 2 84
−35.7%
114
+35.7%
Far Cry 5 35
−62.9%
57
+62.9%
Fortnite 34
−159%
85−90
+159%
Forza Horizon 4 41
−61%
65−70
+61%
Forza Horizon 5 27−30
−82.1%
50−55
+82.1%
Grand Theft Auto V 35−40
−94.3%
68
+94.3%
Metro Exodus 15
−127%
34
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−55.3%
55−60
+55.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−103%
63
+103%
Valorant 90−95
−41.1%
120−130
+41.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35
−34.3%
47
+34.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−73.7%
30−35
+73.7%
Dota 2 77
−39%
107
+39%
Far Cry 5 32
−65.6%
53
+65.6%
Forza Horizon 4 28
−136%
65−70
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−127%
55−60
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−94.4%
35
+94.4%
Valorant 90−95
−41.1%
120−130
+41.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 34
−159%
85−90
+159%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−100%
30−35
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−64.8%
110−120
+64.8%
Grand Theft Auto V 12−14
−100%
24−27
+100%
Metro Exodus 10−11
−100%
20−22
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−235%
150−160
+235%
Valorant 100−110
−53.8%
160−170
+53.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−105%
45−50
+105%
Cyberpunk 2077 8−9
−75%
14−16
+75%
Far Cry 5 22
−59.1%
35−40
+59.1%
Forza Horizon 4 21−24
−77.3%
35−40
+77.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 19
−89.5%
35−40
+89.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Counter-Strike 2 3−4
−300%
12−14
+300%
Grand Theft Auto V 20−22
−45%
27−30
+45%
Metro Exodus 5−6
−140%
12−14
+140%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−69.2%
21−24
+69.2%
Valorant 45−50
−79.6%
85−90
+79.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−109%
21−24
+109%
Counter-Strike 2 3−4
−300%
12−14
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 44
−9.1%
48
+9.1%
Far Cry 5 10
−70%
16−18
+70%
Forza Horizon 4 14
−100%
27−30
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 4
−300%
16−18
+300%

Vậy GTX 965M và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 129% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) đã vượt qua GTX 965M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.53 14.63
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 965M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 965M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 965M hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.