GeForce GTX 965M vs GT 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 965M và GeForce GT 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 965M
2016
2 GB GDDR5
8.53
+465%

GTX 965M vượt qua GT 630 với mức trọn vẹn là 465% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M và GeForce GT 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất465938
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10079
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng13.591.85
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM206SGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2016 (9 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M và GeForce GT 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M và GeForce GT 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102496
Tần số nhân944 MHz810 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown65 Watt
Tốc độ xử lý texture73.6012.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.355 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs324
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M và GeForce GT 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M và GeForce GT 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 965M và GeForce GT 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M và GeForce GT 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 965M và GeForce GT 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.1
Vulkan1.3N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 965M và GeForce GT 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 965M 8.53
+465%
GT 630 1.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 965M 3812
+464%
GT 630 676

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 965M 5536
+583%
GT 630 810

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 965M 14492
+490%
GT 630 2457

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 965M 16483
+578%
GT 630 2430

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 965M 13861
+708%
GT 630 1715

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 965M 40
+471%
GT 630 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 965M và GeForce GT 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+475%
8−9
−475%
1440p25
+525%
4−5
−525%
4K21
+600%
3−4
−600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.50
1440pkhông có dữ liệu25.00
4Kkhông có dữ liệu33.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 45−50
+513%
8−9
−513%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Battlefield 5 52
+478%
9−10
−478%
Counter-Strike 2 45−50
+513%
8−9
−513%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 38
+533%
6−7
−533%
Fortnite 55−60
+522%
9−10
−522%
Forza Horizon 4 47
+488%
8−9
−488%
Forza Horizon 5 27−30
+600%
4−5
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+475%
8−9
−475%
Valorant 90−95
+543%
14−16
−543%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Battlefield 5 43
+514%
7−8
−514%
Counter-Strike 2 45−50
+513%
8−9
−513%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+488%
24−27
−488%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 84
+500%
14−16
−500%
Far Cry 5 35
+483%
6−7
−483%
Fortnite 34
+467%
6−7
−467%
Forza Horizon 4 41
+486%
7−8
−486%
Forza Horizon 5 27−30
+600%
4−5
−600%
Grand Theft Auto V 35−40
+483%
6−7
−483%
Metro Exodus 15
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+533%
6−7
−533%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+520%
5−6
−520%
Valorant 90−95
+543%
14−16
−543%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+483%
6−7
−483%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 77
+542%
12−14
−542%
Far Cry 5 32
+540%
5−6
−540%
Forza Horizon 4 28
+600%
4−5
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+550%
4−5
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+500%
3−4
−500%
Valorant 90−95
+543%
14−16
−543%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 34
+467%
6−7
−467%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+492%
12−14
−492%
Grand Theft Auto V 12−14
+550%
2−3
−550%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+475%
8−9
−475%
Valorant 100−110
+478%
18−20
−478%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 22
+633%
3−4
−633%
Forza Horizon 4 21−24
+633%
3−4
−633%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+600%
2−3
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 19
+533%
3−4
−533%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+567%
3−4
−567%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+550%
2−3
−550%
Valorant 45−50
+513%
8−9
−513%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 44
+529%
7−8
−529%
Far Cry 5 10
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 14
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
Epic Preset

Fortnite 4 0−1

Vậy GTX 965M và GT 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 965M nhanh hơn 475% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 965M nhanh hơn 525% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 965M nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.53 1.51
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GTX 965M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 464.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 965M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 965M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2846 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 965M hoặc GeForce GT 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.