GeForce GTX 960M vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.54

RX 7900 XTX vượt qua GTX 960M với mức trọn vẹn là 823% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50810
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.93
Hiệu quả năng lượng7.9615.51
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGM107Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6406144
Tần số nhân1096 MHz1929 MHz
Tần số Boost1176 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture47.04959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs16192
TMUs40384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 7.54
RX 7900 XTX 69.57
+823%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3371
RX 7900 XTX 31086
+822%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
RX 7900 XTX 83322
+1479%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
RX 7900 XTX 64680
+1398%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
RX 7900 XTX 211480
+603%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10997
RX 7900 XTX 211295
+1821%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 226308
RX 7900 XTX 758139
+235%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960M 8352
RX 7900 XTX 193018
+2211%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 960M 15
RX 7900 XTX 367
+2283%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 960M 6
RX 7900 XTX 360
+5706%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 960M 2
RX 7900 XTX 400
+23429%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 960M 16
RX 7900 XTX 536
+3292%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 960M 35
RX 7900 XTX 187
+440%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 960M 2
RX 7900 XTX 347
+14358%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 960M 16
RX 7900 XTX 322
+1977%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
−795%
850−900
+795%
Full HD35
−589%
241
+589%
1440p15
−980%
162
+980%
4K14
−621%
101
+621%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.15
1440pkhông có dữ liệu6.17
4Kkhông có dữ liệu9.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−745%
355
+745%
Cyberpunk 2077 16−18
−1371%
250
+1371%
Hogwarts Legacy 14−16
−1353%
218
+1353%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 38
−400%
190−200
+400%
Counter-Strike 2 40−45
−729%
348
+729%
Cyberpunk 2077 16−18
−1312%
240
+1312%
Far Cry 5 28
−657%
212
+657%
Fortnite 99
−205%
300−350
+205%
Forza Horizon 4 35
−866%
338
+866%
Forza Horizon 5 24−27
−1021%
269
+1021%
Hogwarts Legacy 14−16
−1140%
186
+1140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−406%
170−180
+406%
Valorant 80−85
−448%
450−500
+448%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 31
−513%
190−200
+513%
Counter-Strike 2 40−45
−707%
339
+707%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−117%
270−280
+117%
Cyberpunk 2077 16−18
−1176%
217
+1176%
Dota 2 60−65
−223%
197
+223%
Far Cry 5 25
−720%
205
+720%
Fortnite 40
−655%
300−350
+655%
Forza Horizon 4 31
−965%
330
+965%
Forza Horizon 5 24−27
−958%
254
+958%
Grand Theft Auto V 31
−465%
175
+465%
Hogwarts Legacy 14−16
−987%
163
+987%
Metro Exodus 12
−1892%
239
+1892%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−510%
170−180
+510%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−2171%
545
+2171%
Valorant 80−85
−448%
450−500
+448%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−631%
190−200
+631%
Cyberpunk 2077 16−18
−1118%
207
+1118%
Dota 2 60−65
−192%
178
+192%
Far Cry 5 23
−722%
189
+722%
Forza Horizon 4 25
−1080%
295
+1080%
Hogwarts Legacy 14−16
−940%
156
+940%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−883%
170−180
+883%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−2029%
298
+2029%
Valorant 80−85
−448%
450−500
+448%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
−874%
300−350
+874%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−1807%
267
+1807%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−719%
500−550
+719%
Grand Theft Auto V 10−12
−1400%
165
+1400%
Metro Exodus 9−10
−1689%
161
+1689%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−317%
170−180
+317%
Valorant 90−95
−427%
450−500
+427%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−1053%
190−200
+1053%
Cyberpunk 2077 7−8
−1986%
146
+1986%
Far Cry 5 15
−1147%
187
+1147%
Forza Horizon 4 18
−1511%
290
+1511%
Hogwarts Legacy 9−10
−1322%
128
+1322%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1883%
238
+1883%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18
−739%
150−160
+739%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−6600%
67
+6600%
Grand Theft Auto V 20
−830%
186
+830%
Hogwarts Legacy 3−4
−1967%
60−65
+1967%
Metro Exodus 3−4
−3500%
108
+3500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−1870%
197
+1870%
Valorant 40−45
−690%
300−350
+690%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3
−4433%
130−140
+4433%
Counter-Strike 2 1−2
−4200%
43
+4200%
Cyberpunk 2077 3−4
−2333%
73
+2333%
Dota 2 30−33
−430%
159
+430%
Far Cry 5 7
−2171%
159
+2171%
Forza Horizon 4 12−14
−1646%
227
+1646%
Hogwarts Legacy 3−4
−2200%
69
+2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1100%
95−100
+1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 5
−1480%
75−80
+1480%

Vậy GTX 960M và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 795% ở độ phân giải 900p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 589% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 980% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 621% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 6600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX đã vượt qua GTX 960M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.54 69.57
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 355 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 373.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 822.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4364 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.