GeForce GTX 960M vs GTX 850M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5,75 Watt
8.77
+34.1%

GTX 960M vượt qua GTX 850M với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất495578
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.0510.00
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM107GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân1096 MHzUp to 936 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0436.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS1.155 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0PCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3 or GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGA+Up to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+Up to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p++
Optimus++
BatteryBoost+-
Ansel++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 960M 8.77
+34.1%
GTX 850M 6.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3370
+34%
GTX 850M 2515

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
+20.4%
GTX 850M 4386

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
+39.9%
GTX 850M 3086

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
+37.5%
GTX 850M 21873

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10972
+13.1%
GTX 850M 9705

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960M 8285
GTX 850M 8686
+4.8%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960M 11818
+27%
GTX 850M 9302

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 960M 56
+34.3%
GTX 850M 42

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 960M 32
+28%
GTX 850M 25

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 960M 15
GTX 850M 19
+20.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 960M 6
GTX 850M 13
+108%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 960M 2
GTX 850M 2
+11.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 960M 16
+10.5%
GTX 850M 14

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 960M 35
+64%
GTX 850M 21

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 960M 2
GTX 850M 6
+163%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 960M 16
+6.2%
GTX 850M 15

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 960M 18
+90.4%
GTX 850M 9

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 960M 16
+6.2%
GTX 850M 15

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 960M 15
GTX 850M 19
+20.1%

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 960M 16
+10.5%
GTX 850M 14

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 960M 6
GTX 850M 13
+108%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 960M 2
GTX 850M 2
+11.8%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 960M 35
+64%
GTX 850M 21

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 960M 2
GTX 850M 6
+163%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 960M 17.9
+90.4%
GTX 850M 9.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+13.1%
84
−13.1%
Full HD35
+9.4%
32
−9.4%
1440p15
+50%
10−12
−50%
4K14
+40%
10
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Forza Horizon 4 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Forza Horizon 5 21−24
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 27
+58.8%
16−18
−58.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Valorant 30−35
+50%
21−24
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 25
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Dota 2 21
+61.5%
13
−61.5%
Far Cry 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Fortnite 36
−8.3%
35−40
+8.3%
Forza Horizon 4 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Forza Horizon 5 21−24
+40%
14−16
−40%
Grand Theft Auto V 31
+55%
20
−55%
Metro Exodus 17
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 99
+83.3%
50−55
−83.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+133%
12
−133%
Valorant 30−35
+50%
21−24
−50%
World of Tanks 130−140
+31.3%
99
−31.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Dota 2 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Far Cry 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Forza Horizon 4 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Forza Horizon 5 21−24
+40%
14−16
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−170%
50−55
+170%
Valorant 30−35
+50%
21−24
−50%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Grand Theft Auto V 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+13.2%
35−40
−13.2%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
World of Tanks 60−65
+34%
45−50
−34%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 4 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Metro Exodus 15
+66.7%
9−10
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 20
+17.6%
16−18
−17.6%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+26.3%
18−20
−26.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+17.6%
16−18
−17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Vậy GTX 960M và GTX 850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 960M nhanh hơn 133%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 850M nhanh hơn 170%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 850M tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.77 6.54
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 850M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 960M và GeForce GTX 850M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1096 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 960M hoặc GeForce GTX 850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.