GeForce GTX 960 vs Radeon HD 7850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5,120 Watt
15.86
+57.5%

GTX 960 vượt qua HD 7850 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất345454
Vị trí theo mức độ phổ biến53không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.172.95
Hiệu quả năng lượng9.105.33
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM206Pitcairn
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 960 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 211% so với HD 7850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhân1127 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1178 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture75.3955.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1200 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 960 15.86
+57.5%
HD 7850 10.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6097
+57.6%
HD 7850 3869

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960 7916
+51.9%
HD 7850 5210

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 960 866
+36.6%
HD 7850 634

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+77.1%
35−40
−77.1%
4K30
+66.7%
18−20
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.21
+122%
7.11
−122%
4K6.63
+109%
13.83
−109%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 109% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Cyberpunk 2077 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+70%
30−33
−70%
Counter-Strike 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Cyberpunk 2077 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Forza Horizon 4 65−70
+62.5%
40−45
−62.5%
Forza Horizon 5 40−45
+75%
24−27
−75%
Metro Exodus 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Valorant 60−65
+60%
40−45
−60%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+70%
30−33
−70%
Counter-Strike 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Cyberpunk 2077 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Dota 2 33
+83.3%
18−20
−83.3%
Far Cry 5 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Fortnite 85−90
+60%
55−60
−60%
Forza Horizon 4 65−70
+62.5%
40−45
−62.5%
Forza Horizon 5 40−45
+75%
24−27
−75%
Grand Theft Auto V 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Metro Exodus 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+61.4%
70−75
−61.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Valorant 60−65
+60%
40−45
−60%
World of Tanks 200−210
+67.5%
120−130
−67.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+70%
30−33
−70%
Counter-Strike 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Cyberpunk 2077 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Dota 2 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Far Cry 5 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 4 65−70
+62.5%
40−45
−62.5%
Forza Horizon 5 40−45
+75%
24−27
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+61.4%
70−75
−61.4%
Valorant 60−65
+60%
40−45
−60%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Grand Theft Auto V 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+62.2%
90−95
−62.2%
Red Dead Redemption 2 14−16
+75%
8−9
−75%
World of Tanks 110−120
+69.2%
65−70
−69.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Forza Horizon 4 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Forza Horizon 5 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Metro Exodus 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12−14
−75%
Valorant 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Grand Theft Auto V 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Metro Exodus 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Far Cry 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Fortnite 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 18−20
+80%
10−11
−80%

Vậy GTX 960 và HD 7850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.86 10.07
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 5 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 130 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 960 và Radeon HD 7850, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3872 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 843 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 960 hoặc Radeon HD 7850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.