GeForce GTX 960 vs Radeon 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và Radeon 880M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5,120 Watt
15.86

880M vượt qua GTX 960 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất345275
Vị trí theo mức độ phổ biến53không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.1093.53
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGM206Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân1127 MHz400 MHz
Tần số Boost1178 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million34,000 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture75.3992.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ7.0 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ112 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Portable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và Radeon 880M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 960 15.86
Radeon 880M 20.38
+28.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6097
Radeon 880M 7832
+28.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 10768
Radeon 880M 13892
+29%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960 7916
Radeon 880M 8371
+5.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960 49918
Radeon 880M 51662
+3.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+72.2%
36
−72.2%
1440p16−18
−37.5%
22
+37.5%
4K30
−16.7%
35−40
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.21không có dữ liệu
1440p12.44không có dữ liệu
4K6.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
−50%
42
+50%
Cyberpunk 2077 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−25.5%
60−65
+25.5%
Counter-Strike 2 27−30
−17.9%
33
+17.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Forza Horizon 4 65−70
−13.8%
74
+13.8%
Forza Horizon 5 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
Metro Exodus 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Red Dead Redemption 2 35−40
−23.7%
45−50
+23.7%
Valorant 60−65
−28.1%
80−85
+28.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−25.5%
60−65
+25.5%
Counter-Strike 2 27−30
+7.7%
26
−7.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Dota 2 33
−60.6%
53
+60.6%
Far Cry 5 55−60
+29.5%
44
−29.5%
Fortnite 85−90
−21.6%
100−110
+21.6%
Forza Horizon 4 65−70
+3.2%
63
−3.2%
Forza Horizon 5 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
Grand Theft Auto V 49
−6.1%
52
+6.1%
Metro Exodus 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−20.4%
130−140
+20.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
−23.7%
45−50
+23.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
−30.6%
60−65
+30.6%
Valorant 60−65
−28.1%
80−85
+28.1%
World of Tanks 200−210
−16.4%
230−240
+16.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−25.5%
60−65
+25.5%
Counter-Strike 2 27−30
+33.3%
21
−33.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Dota 2 55−60
−22.8%
70−75
+22.8%
Far Cry 5 55−60
−19.3%
65−70
+19.3%
Forza Horizon 4 65−70
+22.6%
53
−22.6%
Forza Horizon 5 40−45
−28.6%
50−55
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−20.4%
130−140
+20.4%
Valorant 60−65
−28.1%
80−85
+28.1%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+9.1%
22
−9.1%
Grand Theft Auto V 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−23.3%
180−190
+23.3%
Red Dead Redemption 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
World of Tanks 110−120
−25.5%
130−140
+25.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−28.1%
40−45
+28.1%
Counter-Strike 2 14−16
−35.7%
19
+35.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Far Cry 5 35−40
−41%
55−60
+41%
Forza Horizon 4 35−40
−35.9%
50−55
+35.9%
Forza Horizon 5 24−27
−28%
30−35
+28%
Metro Exodus 35−40
−31.4%
45−50
+31.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−38.1%
27−30
+38.1%
Valorant 40−45
−32.5%
50−55
+32.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Grand Theft Auto V 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Metro Exodus 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−29.8%
60−65
+29.8%
Red Dead Redemption 2 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Far Cry 5 20−22
−30%
24−27
+30%
Fortnite 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 4 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 5 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Valorant 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%

Vậy GTX 960 và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 880M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 880M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 960 nhanh hơn 33%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 61%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (11%)
  • Radeon 880M tốt hơn trong 49các bài kiểm tra (89%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.86 20.38
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.5%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 880M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 960 và Radeon 880M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3872 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 960 hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.