GeForce GTX 960 vs 310M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và GeForce 310M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
14.71
+4972%

GTX 960 vượt qua 310M với mức trọn vẹn là 4972% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và GeForce 310M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3581338
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.001.52
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM206GT218
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và GeForce 310M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và GeForce 310M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102416
Tần số nhân1127 MHz606 MHz
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million260 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture75.394.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS0.04896 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu73
ROPs324
TMUs648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và GeForce 310M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và GeForce 310M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/sUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s10.67 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và GeForce 310M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2DisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và GeForce 310M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và GeForce 310M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và GeForce 310M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 14.71
+4972%
GeForce 310M 0.29

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6108
+4948%
GeForce 310M 121

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 30751
+2638%
GeForce 310M 1123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và GeForce 310M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+6400%
1−2
−6400%
4K290−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
4K6.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 80−85
+8300%
1−2
−8300%
Cyberpunk 2077 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Hogwarts Legacy 27−30
+833%
3−4
−833%
Battlefield 5 60−65
+6300%
1−2
−6300%
Counter-Strike 2 80−85
+8300%
1−2
−8300%
Cyberpunk 2077 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Far Cry 5 50−55 0−1
Fortnite 80−85
+8300%
1−2
−8300%
Forza Horizon 4 60−65
+1967%
3−4
−1967%
Forza Horizon 5 45−50 0−1
Hogwarts Legacy 27−30
+833%
3−4
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+686%
7−8
−686%
Valorant 120−130
+369%
24−27
−369%
Battlefield 5 60−65
+6300%
1−2
−6300%
Counter-Strike 2 80−85
+8300%
1−2
−8300%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+1423%
12−14
−1423%
Cyberpunk 2077 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Dota 2 90−95
+830%
10−11
−830%
Far Cry 5 50−55 0−1
Fortnite 80−85
+8300%
1−2
−8300%
Forza Horizon 4 60−65
+1967%
3−4
−1967%
Forza Horizon 5 45−50 0−1
Grand Theft Auto V 49 0−1
Hogwarts Legacy 27−30
+833%
3−4
−833%
Metro Exodus 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+686%
7−8
−686%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+900%
5−6
−900%
Valorant 120−130
+369%
24−27
−369%
Battlefield 5 60−65
+6300%
1−2
−6300%
Cyberpunk 2077 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Dota 2 90−95
+830%
10−11
−830%
Far Cry 5 50−55 0−1
Forza Horizon 4 60−65
+1967%
3−4
−1967%
Hogwarts Legacy 27−30
+833%
3−4
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+686%
7−8
−686%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+460%
5−6
−460%
Valorant 120−130
+369%
24−27
−369%
Fortnite 80−85
+8300%
1−2
−8300%
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+5400%
2−3
−5400%
Grand Theft Auto V 24−27 0−1
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+7400%
2−3
−7400%
Valorant 150−160
+7500%
2−3
−7500%
Battlefield 5 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Far Cry 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Forza Horizon 4 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Hogwarts Legacy 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Fortnite 30−35 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 27−30
+80%
14−16
−80%
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
Metro Exodus 10−12 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22 0−1
Valorant 80−85
+4000%
2−3
−4000%
Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 50−55
+5200%
1−2
−5200%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 24−27 0−1
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+600%
2−3
−600%
Fortnite 14−16
+650%
2−3
−650%

Vậy GTX 960 và GeForce 310M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 6400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 960 nhanh hơn 7400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 đã vượt qua GeForce 310M trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.71 0.29
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 10 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 14 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4972.4%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 310M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn GeForce 310M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 310M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
NVIDIA GeForce 310M
GeForce 310M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
4082 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
462 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 310M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc GeForce 310M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.