GeForce GTX 950M vs Radeon HD 8450G

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950M
2015
4 GB DDR3 or GDDR5, 75 Watt
5.77
+659%

GTX 950M vượt qua HD 8450G với mức trọn vẹn là 659% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5771139
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.131.73
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM107Scrapper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân914 MHz533 MHz
Tần số Boost1124 MHz720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,303 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture44.968.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS0.2765 TFLOPS
ROPs164
TMUs4012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 or GDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 or 2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ32 or 80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950M 5.77
+659%
HD 8450G 0.76

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950M 2579
+656%
HD 8450G 341

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 950M 4367
+503%
HD 8450G 724

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 950M 15710
+643%
HD 8450G 2114

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950M 3200
+589%
HD 8450G 465

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 950M 21356
+574%
HD 8450G 3169

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 950M 198867
+259%
HD 8450G 55358

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950M và Radeon HD 8450G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
+100%
15
−100%
1440p21
+950%
2−3
−950%
4K15
+1400%
1−2
−1400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike 2 30−33
+900%
3−4
−900%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+400%
3−4
−400%
Battlefield 5 31
+675%
4−5
−675%
Counter-Strike 2 30−33
+900%
3−4
−900%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%
Far Cry 5 23
+667%
3−4
−667%
Fortnite 65
+713%
8−9
−713%
Forza Horizon 4 27−30
+460%
5−6
−460%
Forza Horizon 5 18−20
+800%
2−3
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+225%
8−9
−225%
Valorant 70−75
+133%
30−33
−133%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+400%
3−4
−400%
Battlefield 5 26
+767%
3−4
−767%
Counter-Strike 2 30−33
+900%
3−4
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+212%
33
−212%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%
Dota 2 73
+421%
14−16
−421%
Far Cry 5 21
+950%
2−3
−950%
Fortnite 24
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 27−30
+460%
5−6
−460%
Forza Horizon 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Grand Theft Auto V 20
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 5
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+188%
8−9
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+280%
5−6
−280%
Valorant 70−75
+133%
30−33
−133%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%
Dota 2 67
+379%
14−16
−379%
Far Cry 5 19
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 4 27−30
+460%
5−6
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+188%
8−9
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+120%
5−6
−120%
Valorant 70−75
+133%
30−33
−133%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
+1000%
2−3
−1000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+1100%
4−5
−1100%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+375%
8−9
−375%
Valorant 70−75
+689%
9−10
−689%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+650%
2−3
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 30−35
+540%
5−6
−540%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Far Cry 5 6
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy GTX 950M và HD 8450G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950M nhanh hơn 950% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 950M nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, GTX 950M nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M đã vượt qua HD 8450G trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.77 0.76
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 23 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

GTX 950M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 659.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8450G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8450G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
AMD Radeon HD 8450G
Radeon HD 8450G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1148 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950M hoặc Radeon HD 8450G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.