GeForce GTX 950A vs Radeon HD 8450G

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950A
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
6.19
+684%

GTX 950A vượt qua HD 8450G với mức trọn vẹn là 684% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6041176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.281.72
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM107Scrapper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân993 MHz533 MHz
Tần số Boost1124 MHz720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,303 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture44.968.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS0.2765 TFLOPS
ROPs164
TMUs4012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1001 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ32.03 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950A 6.19
+684%
HD 8450G 0.79

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950A 2593
+679%
HD 8450G 333

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950A và Radeon HD 8450G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+633%
15
−633%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 950A và HD 8450G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950A nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.19 0.79
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 23 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

GTX 950A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 683.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8450G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950A vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8450G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950A
GeForce GTX 950A
AMD Radeon HD 8450G
Radeon HD 8450G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950A hoặc Radeon HD 8450G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.