GeForce GTX 950M vs GT 750M Mac Edition
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 950M vượt qua GT 750M Mac Edition với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 577 | 688 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.13 | 5.96 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | GK107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 384 |
Tần số nhân | 914 MHz | 926 MHz |
Tần số Boost | 1124 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 44.96 | 29.63 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.439 TFLOPS | 0.7112 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 40 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 or GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 or 2500 MHz | 1254 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 32 or 80 GB/s | 80.26 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
BatteryBoost | + | - |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | + | 3.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 950M và GeForce GT 750M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 30
+66.7%
| 18−20
−66.7%
|
1440p | 21
+75%
| 12−14
−75%
|
4K | 15
+66.7%
| 9−10
−66.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+66.7%
|
18−20
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Battlefield 5 | 31
+72.2%
|
18−20
−72.2%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+66.7%
|
18−20
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Far Cry 5 | 23
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
Fortnite | 65
+62.5%
|
40−45
−62.5%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+55.6%
|
18−20
−55.6%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+80%
|
10−11
−80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 26
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Valorant | 70−75
+55.6%
|
45−50
−55.6%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Battlefield 5 | 26
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+66.7%
|
18−20
−66.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+58.5%
|
65−70
−58.5%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Dota 2 | 73
+62.2%
|
45−50
−62.2%
|
Far Cry 5 | 21
+75%
|
12−14
−75%
|
Fortnite | 24
+71.4%
|
14−16
−71.4%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+55.6%
|
18−20
−55.6%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
+80%
|
10−11
−80%
|
Grand Theft Auto V | 20
+66.7%
|
12−14
−66.7%
|
Metro Exodus | 5
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 19
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Valorant | 70−75
+55.6%
|
45−50
−55.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20
+66.7%
|
12−14
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Dota 2 | 67
+67.5%
|
40−45
−67.5%
|
Far Cry 5 | 19
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+55.6%
|
18−20
−55.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Valorant | 70−75
+55.6%
|
45−50
−55.6%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 22
+57.1%
|
14−16
−57.1%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 45−50
+60%
|
30−33
−60%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Metro Exodus | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+58.3%
|
24−27
−58.3%
|
Valorant | 70−75
+57.8%
|
45−50
−57.8%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Far Cry 5 | 12
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+70%
|
10−11
−70%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Valorant | 30−35
+77.8%
|
18−20
−77.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 21−24
+57.1%
|
14−16
−57.1%
|
Far Cry 5 | 6
+100%
|
3−4
−100%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Vậy GTX 950M và GT 750M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 950M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
- GTX 950M nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
- GTX 950M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.77 | 3.74 |
Mức độ mới | 13 Tháng 3 2015 | 8 Tháng 11 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
GTX 950M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M Mac Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.