GeForce GTX 950M vs GT 745M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950M
2015
4 GB DDR3 or GDDR5, 75 Watt
6.71
+135%

GTX 950M vượt qua GT 745M với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất576804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.134.36
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân914 MHz549 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture44.9617.57
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS0.4216 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 or GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3/GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 or 2500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ32 or 80 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGA+Up to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+Up to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p++
Optimus++
3D Vision / 3DTV Play-+
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950M 6.71
+135%
GT 745M 2.86

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950M 2579
+135%
GT 745M 1099

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 950M 4367
+94.2%
GT 745M 2249

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 950M 15710
+73.7%
GT 745M 9045

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950M 3200
+109%
GT 745M 1531

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 950M 21356
+110%
GT 745M 10147

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 950M 9741
+181%
GT 745M 3468

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 950M 6837
+87.6%
GT 745M 3644

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 950M 9777
+245%
GT 745M 2836

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950M và GeForce GT 745M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p75−80
+127%
33
−127%
Full HD30
+0%
30
+0%
1440p21
+163%
8−9
−163%
4K15
+150%
6−7
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 14−16
+114%
7−8
−114%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Atomic Heart 14−16
+114%
7−8
−114%
Battlefield 5 31
+244%
9−10
−244%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Far Cry 5 23
+360%
5−6
−360%
Fortnite 65
+364%
14−16
−364%
Forza Horizon 4 27−30
+115%
12−14
−115%
Forza Horizon 5 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+100%
12−14
−100%
Valorant 70−75
+55.6%
45−50
−55.6%
Atomic Heart 14−16
+114%
7−8
−114%
Battlefield 5 26
+189%
9−10
−189%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+73.3%
60
−73.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 73
+170%
27−30
−170%
Far Cry 5 21
+320%
5−6
−320%
Fortnite 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 4 27−30
+115%
12−14
−115%
Forza Horizon 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Grand Theft Auto V 20
+186%
7−8
−186%
Metro Exodus 5
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+138%
8−9
−138%
Valorant 70−75
+55.6%
45−50
−55.6%
Battlefield 5 20
+122%
9−10
−122%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 67
+148%
27−30
−148%
Far Cry 5 19
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 27−30
+115%
12−14
−115%
Forza Horizon 5 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 70−75
+55.6%
45−50
−55.6%
Fortnite 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+153%
18−20
−153%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+90%
20−22
−90%
Valorant 70−75
+184%
24−27
−184%
Battlefield 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Fortnite 12−14
+160%
5−6
−160%
Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 30−35
+146%
12−14
−146%
Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Far Cry 5 6
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 950M và GT 745M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M nhanh hơn 127% ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950M nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 950M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 950M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.71 2.86
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

GTX 950M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 745M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 745M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
NVIDIA GeForce GT 745M
GeForce GT 745M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
1147 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 745M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950M hoặc GeForce GT 745M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.