GeForce GTX 950 vs Radeon HD 6870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950
2015
2 GB GDDR5, 90 Watt
13.74
+142%

GTX 950 vượt qua HD 6870 với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất382611
Vị trí theo mức độ phổ biến94không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.730.99
Hiệu quả năng lượng10.582.61
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM206Barts
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $239

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 950 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 782% so với HD 6870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681120
Tần số nhân1024 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1188 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,700 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt151 Watt
Tốc độ xử lý texture57.0250.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPS2.016 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài202 mm220 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ6.6 GB/s1050 MHz
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/s134.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.22x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 11
Shader Model6.45.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950 13.74
+142%
HD 6870 5.68

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950 5344
+142%
HD 6870 2210

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 950 8351
+98%
HD 6870 4218

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950 6208
+97.6%
HD 6870 3141

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 950 37454
+41.7%
HD 6870 26437

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950 và Radeon HD 6870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p130−140
+128%
57
−128%
Full HD52
−21.2%
63
+21.2%
1200p90−95
+131%
39
−131%
4K22
+144%
9−10
−144%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+24.1%
3.79
−24.1%
4K7.23
+267%
26.56
−267%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 267% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
+154%
12−14
−154%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+145%
10−12
−145%
Atomic Heart 30−35
+154%
12−14
−154%
Battlefield 5 55−60
+148%
21−24
−148%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+145%
10−12
−145%
Far Cry 5 40−45
+175%
16−18
−175%
Fortnite 75−80
+134%
30−35
−134%
Forza Horizon 4 55−60
+120%
24−27
−120%
Forza Horizon 5 35−40
+192%
12−14
−192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+135%
20−22
−135%
Valorant 110−120
+75%
60−65
−75%
Atomic Heart 30−35
+154%
12−14
−154%
Battlefield 5 55−60
+148%
21−24
−148%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−3.8%
189
+3.8%
Cyberpunk 2077 27−30
+145%
10−12
−145%
Dota 2 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%
Far Cry 5 40−45
+175%
16−18
−175%
Fortnite 75−80
+134%
30−35
−134%
Forza Horizon 4 55−60
+120%
24−27
−120%
Forza Horizon 5 35−40
+192%
12−14
−192%
Grand Theft Auto V 37
+94.7%
18−20
−94.7%
Metro Exodus 27−30
+170%
10−11
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+135%
20−22
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+153%
14−16
−153%
Valorant 110−120
+75%
60−65
−75%
Battlefield 5 55−60
+148%
21−24
−148%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+145%
10−12
−145%
Dota 2 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%
Far Cry 5 40−45
+175%
16−18
−175%
Forza Horizon 4 55−60
+120%
24−27
−120%
Forza Horizon 5 35−40
+192%
12−14
−192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+135%
20−22
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+40%
14−16
−40%
Valorant 110−120
+75%
60−65
−75%
Fortnite 75−80
+134%
30−35
−134%
Counter-Strike 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+139%
40−45
−139%
Grand Theft Auto V 20−22
+233%
6−7
−233%
Metro Exodus 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+220%
35−40
−220%
Valorant 130−140
+130%
60−65
−130%
Battlefield 5 35−40
+414%
7−8
−414%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 27−30
+180%
10−11
−180%
Forza Horizon 4 30−35
+146%
12−14
−146%
Forza Horizon 5 21−24
+188%
8−9
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+150%
8−9
−150%
Fortnite 27−30
+155%
10−12
−155%
Atomic Heart 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 28
+64.7%
16−18
−64.7%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+550%
2−3
−550%
Valorant 70−75
+159%
27−30
−159%
Battlefield 5 18−20
+500%
3−4
−500%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 45−50
+147%
18−20
−147%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 4 21−24
+188%
8−9
−188%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%

Vậy GTX 950 và HD 6870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950 nhanh hơn 128% ở độ phân giải 900p
  • HD 6870 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950 nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 950 nhanh hơn 144% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 950 nhanh hơn 550%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6870 nhanh hơn 4%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • HD 6870 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.74 5.68
Mức độ mới 20 Tháng 8 2015 21 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 151 Watt

GTX 950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 67.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
2190 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
371 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950 hoặc Radeon HD 6870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.