GeForce GTX 880M vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 880M
2014
8 GB GDDR5,122 Watt
9.98
+33.4%

GTX 880M vượt qua Vega 7 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Hiệu quả năng lượng5.6311.44
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104Cezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536448
Tần số nhân954 MHz300 MHz
Tần số Boost993 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture127.153.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.05 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs328
TMUs12828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 880M 9.98
+33.4%
Vega 7 7.48

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 880M 8578
+63.4%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 880M 6101
+82.3%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 880M 39891
+61.3%
Vega 7 24726

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 880M 20
Vega 7 34
+67.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 880M 6
Vega 7 59
+954%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 880M 2
Vega 7 38
+2413%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 880M 16
Vega 7 35
+112%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 880M 71
+162%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 880M 2
Vega 7 13
+611%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 880M 19
Vega 7 19
+2.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 880M 21
+1135%
Vega 7 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
+35%
100−110
−35%
Full HD56
+143%
23
−143%
1440p30−35
+20%
25
−20%
4K24
+60%
15
−60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 40−45
+37.9%
29
−37.9%
Forza Horizon 5 24−27
+38.9%
18
−38.9%
Metro Exodus 27−30
+28.6%
21
−28.6%
Red Dead Redemption 2 24−27
−3.8%
27
+3.8%
Valorant 35−40
+31%
29
−31%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Dota 2 30
+76.5%
17
−76.5%
Far Cry 5 40−45
+46.4%
28
−46.4%
Fortnite 55−60
+31.8%
40−45
−31.8%
Forza Horizon 4 40−45
+66.7%
24
−66.7%
Forza Horizon 5 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Grand Theft Auto V 45
+50%
30−33
−50%
Metro Exodus 27−30
+80%
15
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+67.4%
46
−67.4%
Red Dead Redemption 2 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+65.2%
21−24
−65.2%
Valorant 35−40
+171%
14
−171%
World of Tanks 140−150
+148%
58
−148%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Counter-Strike 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Dota 2 35−40
+50%
24−27
−50%
Far Cry 5 40−45
+24.2%
30−35
−24.2%
Forza Horizon 4 40−45
+90.5%
21
−90.5%
Forza Horizon 5 24−27
+108%
12
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+28.3%
60−65
−28.3%
Valorant 35−40
+52%
25
−52%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Grand Theft Auto V 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
World of Tanks 70−75
+33.3%
50−55
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 4 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Forza Horizon 5 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Metro Exodus 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Fortnite 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Vậy GTX 880M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 900p
  • GTX 880M nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 880M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 880M nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 880M nhanh hơn 171%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 4%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M tốt hơn trong 50các bài kiểm tra (98%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.98 7.48
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 45 Watt

GTX 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 880M và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M
GeForce GTX 880M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 880M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.