GeForce GTX 680MX vs Quadro 600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680MX và Quadro 600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680MX
2012
2 GB GDDR5, 122 Watt
8.65
+581%

GTX 680MX vượt qua 600 với mức trọn vẹn là 581% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680MX và Quadro 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4881035
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng5.202.33
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680MX và Quadro 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680MX và Quadro 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153696
Tần số nhân720 MHz640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture92.2 billion/sec10.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2458 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680MX và Quadro 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680MX và Quadro 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680MX và Quadro 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680MX và Quadro 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680MX và Quadro 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.1
Vulkan-N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680MX và Quadro 600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680MX 8.65
+581%
Quadro 600 1.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680MX 3593
+582%
Quadro 600 527

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 680MX 12245
+483%
Quadro 600 2100

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 680MX 36
+500%
Quadro 600 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680MX và Quadro 600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55
+588%
8−9
−588%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu22.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+667%
6−7
−667%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Hogwarts Legacy 16−18
+700%
2−3
−700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Counter-Strike 2 45−50
+667%
6−7
−667%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Far Cry 5 27−30
+600%
4−5
−600%
Fortnite 50−55
+657%
7−8
−657%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 5 24−27
+767%
3−4
−767%
Hogwarts Legacy 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+675%
4−5
−675%
Valorant 85−90
+617%
12−14
−617%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Counter-Strike 2 45−50
+667%
6−7
−667%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+650%
18−20
−650%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Dota 2 65−70
+622%
9−10
−622%
Far Cry 5 27−30
+600%
4−5
−600%
Fortnite 50−55
+657%
7−8
−657%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 5 24−27
+767%
3−4
−767%
Grand Theft Auto V 30−35
+725%
4−5
−725%
Hogwarts Legacy 16−18
+700%
2−3
−700%
Metro Exodus 16−18
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+675%
4−5
−675%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+767%
3−4
−767%
Valorant 85−90
+617%
12−14
−617%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Dota 2 65−70
+622%
9−10
−622%
Far Cry 5 27−30
+600%
4−5
−600%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%
Hogwarts Legacy 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+675%
4−5
−675%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+600%
2−3
−600%
Valorant 85−90
+617%
12−14
−617%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+657%
7−8
−657%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+650%
2−3
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+644%
9−10
−644%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+617%
6−7
−617%
Valorant 95−100
+600%
14−16
−600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1100%
1−2
−1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+800%
2−3
−800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+900%
2−3
−900%
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 45−50
+650%
6−7
−650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+700%
4−5
−700%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

Vậy GTX 680MX và Quadro 600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680MX nhanh hơn 588% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.65 1.27
Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 13 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 40 Watt

GTX 680MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 581.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 205%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680MX vì nó vượt trội hơn Quadro 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680MX
GeForce GTX 680MX
NVIDIA Quadro 600
Quadro 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 422 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680MX hoặc Quadro 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.