GeForce GTX 860M vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua GTX 860M với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 524 | 207 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.28 | 53.83 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 or 640 | 2048 |
Tần số nhân | 797 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | 1085 MHz | 2025 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 43.40 | 129.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.389 TFLOPS | 8.294 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 40 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Bus | PCI Express 2.0, PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | GDDR5 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | Up to 2500 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80.0 GB/s | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 3840x2160 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.8 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.3 |
CUDA | + | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 91
−230%
| 300−350
+230%
|
Full HD | 36
−233%
| 120−130
+233%
|
4K | 14
−221%
| 45−50
+221%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 24−27
−240%
|
85−90
+240%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−244%
|
110−120
+244%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−242%
|
65−70
+242%
|
Metro Exodus | 21−24
−233%
|
70−75
+233%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
−241%
|
75−80
+241%
|
Valorant | 27−30
−245%
|
100−105
+245%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 24−27
−240%
|
85−90
+240%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Dota 2 | 17
−224%
|
55−60
+224%
|
Far Cry 5 | 30−35
−224%
|
110−120
+224%
|
Fortnite | 45−50
−240%
|
160−170
+240%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−244%
|
110−120
+244%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−242%
|
65−70
+242%
|
Grand Theft Auto V | 26
−227%
|
85−90
+227%
|
Metro Exodus | 21−24
−233%
|
70−75
+233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
−233%
|
210−220
+233%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
−241%
|
75−80
+241%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24
−233%
|
80−85
+233%
|
Valorant | 27−30
−245%
|
100−105
+245%
|
World of Tanks | 120−130
−233%
|
400−450
+233%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
−240%
|
85−90
+240%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Dota 2 | 27−30
−239%
|
95−100
+239%
|
Far Cry 5 | 30−35
−224%
|
110−120
+224%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−244%
|
110−120
+244%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−242%
|
65−70
+242%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
−233%
|
210−220
+233%
|
Valorant | 27−30
−245%
|
100−105
+245%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 9−10
−233%
|
30−33
+233%
|
Grand Theft Auto V | 10−11
−200%
|
30−33
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−225%
|
130−140
+225%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−200%
|
18−20
+200%
|
World of Tanks | 55−60
−233%
|
190−200
+233%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
−221%
|
45−50
+221%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−200%
|
18−20
+200%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−200%
|
18−20
+200%
|
Far Cry 5 | 16−18
−224%
|
55−60
+224%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−244%
|
55−60
+244%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−233%
|
40−45
+233%
|
Metro Exodus | 12−14
−208%
|
40−45
+208%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−218%
|
35−40
+218%
|
Valorant | 20−22
−225%
|
65−70
+225%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−208%
|
40−45
+208%
|
Dota 2 | 18−20
−242%
|
65−70
+242%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
−233%
|
60−65
+233%
|
Metro Exodus | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−226%
|
75−80
+226%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−220%
|
16−18
+220%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−233%
|
60−65
+233%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
−243%
|
24−27
+243%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−208%
|
40−45
+208%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−200%
|
6−7
+200%
|
Dota 2 | 18−20
−242%
|
65−70
+242%
|
Far Cry 5 | 9−10
−233%
|
30−33
+233%
|
Fortnite | 8−9
−238%
|
27−30
+238%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−233%
|
30−33
+233%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−220%
|
16−18
+220%
|
Valorant | 8−9
−238%
|
27−30
+238%
|
Vậy GTX 860M và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 230% ở độ phân giải 900p
- Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
- Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 221% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.93 | 27.37 |
Mức độ mới | 13 Tháng 1 2014 | 26 Tháng 2 2024 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 35 Watt |
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 245.1%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 860M và RTX 500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.