GeForce GTX 860M vs GTX 1060 Max-Q 6 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 860M
2014
4 GB GDDR5, 75 Watt
6.85

GTX 1060 Max-Q 6 GB vượt qua GTX 860M với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất531358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.2813.11
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152 or 6401280
Tần số nhân797 MHz1063 MHz
Tần số Boost1085 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture43.40118.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS3.789 TFLOPS
ROPs1648
TMUs4080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 860M 6.85
GTX 1060 Max-Q 6 GB 13.17
+92.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 860M 3061
GTX 1060 Max-Q 6 GB 5891
+92.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 860M 4902
GTX 1060 Max-Q 6 GB 13334
+172%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 860M 3904
GTX 1060 Max-Q 6 GB 10430
+167%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 860M 27961
GTX 1060 Max-Q 6 GB 74101
+165%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 860M 215144
GTX 1060 Max-Q 6 GB 367999
+71%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p91
−86.8%
170−180
+86.8%
Full HD37
−119%
81
+119%
4K13
−115%
28
+115%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−106%
35−40
+106%
Counter-Strike 2 35−40
−119%
80−85
+119%
Cyberpunk 2077 14−16
−100%
30−33
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−106%
35−40
+106%
Battlefield 5 30−35
−93.8%
60−65
+93.8%
Counter-Strike 2 35−40
−119%
80−85
+119%
Cyberpunk 2077 14−16
−100%
30−33
+100%
Far Cry 5 24−27
−192%
70
+192%
Fortnite 45−50
−196%
133
+196%
Forza Horizon 4 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Forza Horizon 5 21−24
−105%
45−50
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−244%
93
+244%
Valorant 75−80
−52.6%
110−120
+52.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−106%
35−40
+106%
Battlefield 5 30−35
−93.8%
60−65
+93.8%
Counter-Strike 2 35−40
−119%
80−85
+119%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−63.6%
190−200
+63.6%
Cyberpunk 2077 14−16
−100%
30−33
+100%
Dota 2 55−60
−59.6%
90−95
+59.6%
Far Cry 5 24−27
−171%
65
+171%
Fortnite 45−50
−158%
116
+158%
Forza Horizon 4 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Forza Horizon 5 21−24
−105%
45−50
+105%
Grand Theft Auto V 26
−223%
84
+223%
Metro Exodus 14−16
−114%
30−33
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−219%
86
+219%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−230%
66
+230%
Valorant 75−80
−52.6%
110−120
+52.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−93.8%
60−65
+93.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−100%
30−33
+100%
Dota 2 55−60
−59.6%
90−95
+59.6%
Far Cry 5 24−27
−100%
48
+100%
Forza Horizon 4 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−133%
63
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−192%
35
+192%
Valorant 75−80
−52.6%
110−120
+52.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−62.2%
73
+62.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−133%
27−30
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−87.7%
100−110
+87.7%
Grand Theft Auto V 10−11
−130%
21−24
+130%
Metro Exodus 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−240%
130−140
+240%
Valorant 80−85
−76.2%
140−150
+76.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−167%
40−45
+167%
Cyberpunk 2077 6−7
−117%
12−14
+117%
Far Cry 5 14−16
−107%
30−35
+107%
Forza Horizon 4 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−113%
30−35
+113%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Grand Theft Auto V 18−20
−200%
54
+200%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−300%
24
+300%
Valorant 35−40
−108%
75−80
+108%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−186%
20−22
+186%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 27−30
−88.9%
50−55
+88.9%
Far Cry 5 8−9
−150%
20
+150%
Forza Horizon 4 12−14
−108%
24−27
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−85.7%
13
+85.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−100%
14−16
+100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy GTX 860M và GTX 1060 Max-Q 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 87% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 115% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.85 13.17
Mức độ mới 13 Tháng 1 2014 27 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

GTX 860M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 Max-Q 6 GB: hiệu năng cao hơn 92.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 459 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 860M hoặc GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.