GeForce GTX 850M vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 850M
2014
2 GB DDR3, 45 Watt
6.55

Vega 7 vượt qua GTX 850M với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất583543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng9.9811.40
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107Cezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640448
Tần số nhânUp to 936 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture36.0853.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.155 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs168
TMUs4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3 or GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 850M 6.55
Vega 7 7.48
+14.2%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 850M 4386
Vega 7 5249
+19.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 850M 3086
Vega 7 3348
+8.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 850M 21873
Vega 7 24726
+13%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 850M 19
Vega 7 34
+83.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 850M 13
Vega 7 59
+357%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 850M 2
Vega 7 38
+1884%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 850M 14
Vega 7 35
+142%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 850M 21
Vega 7 27
+28.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 850M 6
Vega 7 13
+103%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 850M 15
Vega 7 19
+31.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 850M 9
+453%
Vega 7 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−13.1%
95−100
+13.1%
Full HD32
+33.3%
24
−33.3%
1440p21−24
−19%
25
+19%
4K10
−80%
18
+80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−50%
18
+50%
Atomic Heart 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Battlefield 5 24−27
−7.7%
28
+7.7%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14
+16.7%
Far Cry 5 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Fortnite 35−40
−70.3%
63
+70.3%
Forza Horizon 4 27−30
−32.1%
37
+32.1%
Forza Horizon 5 14−16
−28.6%
18
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Valorant 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Atomic Heart 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Battlefield 5 24−27
+13%
23
−13%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 99
+70.7%
58
−70.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10
−20%
Dota 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18
−5.6%
Fortnite 35−40
+37%
27
−37%
Forza Horizon 4 27−30
−25%
35
+25%
Forza Horizon 5 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Grand Theft Auto V 20
+17.6%
17
−17.6%
Metro Exodus 12−14
−8.3%
13
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+10.5%
19
−10.5%
Valorant 65−70
−5.8%
73
+5.8%
Battlefield 5 24−27
+23.8%
21
−23.8%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9
−33.3%
Dota 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18
−5.6%
Forza Horizon 4 27−30
+3.7%
27
−3.7%
Forza Horizon 5 14−16
+16.7%
12
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−18.2%
13
+18.2%
Valorant 65−70
+176%
25
−176%
Fortnite 35−40
+164%
14
−164%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−14.9%
50−55
+14.9%
Grand Theft Auto V 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Metro Exodus 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−5.4%
35−40
+5.4%
Valorant 65−70
+43.8%
48
−43.8%
Battlefield 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Fortnite 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 30−35
+24%
25
−24%
Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy GTX 850M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
  • GTX 850M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 850M nhanh hơn 176%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (25%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.55 7.48
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.2%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
560 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
2417 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 850M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.