GeForce GTX 780 vs HD Graphics 5500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 780 vượt qua HD Graphics 5500 với mức trọn vẹn là 1279% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 276 | 985 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.78 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.70 | 6.91 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Generation 8.0 (2014−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110 | Broadwell GT2 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | 5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 192 |
Tần số nhân | 863 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | 850 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 1,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 15 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 95 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 173.2 | 20.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.156 TFLOPS | 0.3264 TFLOPS |
ROPs | 48 | 3 |
TMUs | 192 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | Ring Bus |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Công suất tối thiểu của bộ nguồn | 600 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
PhysX | + | - |
3D Vision Live | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.3 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.126 | + |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark Fire Strike Graphics
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 780 và HD Graphics 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 170−180
+1208%
| 13
−1208%
|
Full HD | 54
+391%
| 11
−391%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 12.02 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 20
+0%
|
20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 4
+0%
|
4
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4
+0%
|
4
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2
+0%
|
2
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy GTX 780 và HD Graphics 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 780 nhanh hơn 1208% ở độ phân giải 900p
- GTX 780 nhanh hơn 391% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 49 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.54 | 1.49 |
Mức độ mới | 23 Tháng 5 2013 | 5 Tháng 9 2014 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 15 Watt |
GTX 780 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1278.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 5500: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 5500 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.