GeForce GTX 780 vs 920M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 và GeForce 920M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
20.54
+1016%

GTX 780 vượt qua 920M với mức trọn vẹn là 1016% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 và GeForce 920M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất276924
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.703.87
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK110GK208B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 và GeForce 920M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 và GeForce 920M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân863 MHz954 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt33 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture173.230.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.156 TFLOPS0.7327 TFLOPS
ROPs488
TMUs19232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 và GeForce 920M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 và GeForce 920M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 và GeForce 920M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 và GeForce 920M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 và GeForce 920M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 và GeForce 920M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780 20.54
+1016%
GeForce 920M 1.84

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780 7991
+1015%
GeForce 920M 717

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 780 10460
+801%
GeForce 920M 1162

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780 23223
+523%
GeForce 920M 3725

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 780 24580
+725%
GeForce 920M 2979

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 780 18049
+553%
GeForce 920M 2766

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 780 84
+664%
GeForce 920M 11

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 và GeForce 920M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD54
+218%
17
−218%
4K100−110
+1011%
9
−1011%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.02không có dữ liệu
4K6.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 29
+0%
29
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 2
+0%
2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+0%
4
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 780 và GeForce 920M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 nhanh hơn 218% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 780 nhanh hơn 1011% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.54 1.84
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 13 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 33 Watt

GTX 780 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1016.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 920M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 657.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 vì nó vượt trội hơn GeForce 920M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 920M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780
GeForce GTX 780
NVIDIA GeForce 920M
GeForce 920M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
1066 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
1356 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780 hoặc GeForce 920M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.